Đang truy cập: 158
Trong ngày: 1479
Trong tuần: 2131
Lượt truy cập: 4283045

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Tìm kiếm

Lượt xem: 629

10-09-2015 08:36

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG ĐỢT 2 THEO KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA

 

STT

Số báo danh

Họ tên

Ngày sinh

Giới tính

CMND

KVƯT

ĐTƯT

Môn 1

Môn 2

Môn 3

Tổng điểm chưa ưu tiên

Tổng điểm có ưu tiên

Ngành

1

TTG000431

NGÔ THỊ KIM ANH

19/01/1997

Nữ

321771530

2NT

 

5

3,75

5,5

14,25

15,25

Việt Nam học

2

TTG004477

BÙI THỊ NGỌC HÂN

19/07/1997

Nữ

321750568

2NT

 

5,75

7,25

6,5

19,5

20,5

Việt Nam học

3

TTG005402

NGUYỄN THỊ VŨ HỒNG

05/02/1997

Nữ

321545862

2NT

 

5,5

7

6

18,5

19,5

Việt Nam học

4

TTG010639

NGUYỄN THỊ KIM NGỌC

18/06/1997

Nữ

321710143

2NT

 

6,75

7,25

5,5

19,5

20,5

Việt Nam học

5

TTG011295

NGUYỄN THANH NHÂN

05/11/1997

Nam

321584113

2NT

 

6

7,25

8

21,25

22,25

Việt Nam học

6

TTG016686

PHẠM NGUYỄN THI THI

06/04/1997

Nữ

321566790

2NT

 

5,5

5

3,5

14

15

Việt Nam học

7

TTG000325

BÙI QUỐC ANH

06/06/1997

Nam

321591847

2

 

4,5

6,25

4,25

15

15,5

Tiếng Anh

8

TTG001066

NGUYỄN THỊ KIM BÌNH

18/04/1997

Nữ

321751193

1

 

3,75

7,5

5

16,25

17,75

Tiếng Anh

9

TTG005318

TĂNG THỊ NHƯ HOÀNG

30/09/1997

Nữ

321576832

2

 

6,75

6,5

5

18,25

18,75

Tiếng Anh

10

TTG006057

TRẦN THỊ NHƯ HUỲNH

09/12/1997

Nữ

321587441

2

 

4,5

7

3,5

15

15,5

Tiếng Anh

11

TTG005861

LÊ THỊ DIỄM HUYỀN

29/03/1997

Nữ

321584163

2NT

 

6

5,5

3,75

15,25

16,25

Tiếng Anh

12

TTG008142

TĂNG KHÁNH LINH

27/07/1997

Nữ

321752546

2NT

 

5,75

5,75

5

16,5

17,5

Tiếng Anh

13

TTG010197

TRẦN THÁI NGÂN

25/02/1997

Nữ

321588075

2

 

5

6,25

6,25

17,5

18

Tiếng Anh

14

TTG012165

TRƯƠNG THỊ CẨM NHUNG

17/04/1997

Nữ

321588132

2NT

 

4

6

4,5

14,5

15,5

Tiếng Anh

15

TTG013613

TRANG TIỂU PHỤNG

18/04/1997

Nữ

321570132

2NT

 

5,25

7

7,75

20

21

Tiếng Anh

16

TTG019371

PHẠM THỊ HUYỀN TRANG

11/02/1997

Nữ

321700893

2NT

 

4

6

4,5

14,5

15,5

Tiếng Anh

17

TTG019733

NGUYỄN NGỌC QUẾ TRÂN

08/04/1997

Nữ

321565617

2NT

 

3

6,25

2,75

12

13

Tiếng Anh

18

TTG022865

VÕ THỊ KIM YẾN

16/04/1997

Nữ

321563003

2NT

 

5

7,25

5,5

17,75

18,75

Tiếng Anh

19

TTG005835

DANH THANH NHÂN HUYỀN

11/04/1997

Nữ

321582813

2NT

 

5,25

6,5

2,75

14,5

15,5

Tiếng Anh

20

TTG001367

CAO THỊ KIM CHI

27/09/1997

Nữ

321561996

2NT

 

6

7

6,5

19,5

20,5

Quản trị kinh doanh

21

TTG018617

TRẦN THỊ CẨM TIÊN

08/06/1997

Nữ

321580282

2NT

 

5

6,25

6,25

17,5

18,5

Quản trị kinh doanh

22

TTG012090

NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG

16/11/1997

Nữ

321710286

2NT

 

5,5

6

6

17,5

18,5

Tài chính - Ngân hàng

23

TTG002087

NGUYỄN THỊ KIM DUNG

07/07/1997

Nữ

321547009

2NT

 

6,5

5,5

5,5

17,5

18,5

Kế toán

24

TTG005272

NGUYỄN THƯƠNG HOÀI

10/05/1996

Nam

321552482

2NT

 

3,75

4,25

4

12

13

Kế toán

25

TCT011180

PHAN THỊ THANH NGÂN

21/11/1996

Nữ

321552611

2NT

 

4

6

5,5

15,5

16,5

Kế toán

26

TTG011122

LÊ THANH NHÀN

22/01/1997

Nam

321563388

2NT

 

4,75

5,5

5,75

16

17

Kế toán

27

TTG014556

LÊ THỊ THU QUỲNH

09/09/1997

Nữ

321585853

2

 

5,25

6,25

3,5

15

15,5

Kế toán

28

TTG016152

NGUYỄN THỊ KIM THẢO

28/11/1997

Nữ

321720389

2NT

 

3,5

4,75

4,25

12,5

13,5

Kế toán

29

TTG019600

TRẦN THỊ BÉ TRÂM

19/01/1997

Nữ

321582489

2NT

 

3,5

4,25

5,25

13

14

Kế toán

30

TTG020257

VÕ THỊ LỆ TRINH

06/03/1997

Nữ

321701690

2NT

 

6,75

6,5

6,75

20

21

Kế toán

31

TTG021756

TRẦN VÕ PHƯƠNG UYÊN

06/05/1997

Nữ

321587156

2

 

4

5,25

4,75

14

14,5

Kế toán

32

TTG009276

BÙI THỊ DIỄM MY

21/06/1997

Nữ

321562857

2NT

 

4,25

3,5

4,5

12,25

13,25

Kế toán

33

TTG009799

HUỲNH NGỌC THẢO NGÂN

18/04/1996

Nữ

321527790

2NT

 

2,75

4

3,75

10,5

11,5

Kế toán

34

TTG009799

HUỲNH NGỌC THẢO NGÂN

18/04/1996

Nữ

321527790

2NT

 

2,75

4

3,75

10,5

11,5

Kế toán

35

TTG001053

NGUYỄN AN BÌNH

13/04/1997

Nam

321771787

2NT

 

3,5

3,75

4,5

11,75

12,75

Tin học ứng dụng

36

TTG001344

TRẦN MINH CHÂU

02/05/1996

Nam

312259480

2NT

 

4

5,75

5,25

15

16

Tin học ứng dụng

37

TTG008404

HUỲNH TẤN LỘC

26/01/1997

Nam

321571911

2NT

 

6,25

6

4

16,25

17,25

Tin học ứng dụng

38

TTG021915

PHẠM THỊ NGỌC VÂN

06/08/1997

Nữ

321722041

1

 

3,25

4,5

6

13,75

15,25

Tin học ứng dụng

39

TTG002443

NGUYỄN VĂN CHÂU DUY

13/05/1997

Nam

321544792

2NT

 

6,5

7,25

7,75

21,5

22,5

Tin học ứng dụng

40

TTG007961

NGUYỄN HUỲNH NHỰT LINH

12/02/1997

Nam

321557711

2

 

5,5

6

4,75

16,25

16,75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

41

TTG015705

ĐẶNG MINH THANH

11/10/1997

Nam

321562928

2NT

 

4,25

4,5

4,25

13

14

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

42

TTG021155

NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN

29/12/1997

Nam

321565296

2NT

 

6,25

4,75

6,5

17,5

18,5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

43

TTG001760

PHẠM THẾ QUỐC CƯỜNG

10/11/1996

Nam

321566973

2NT

 

3,5

3,25

4

10,75

11,75

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

44

TTG014280

NGUYỄN PHẠM ĐỨC QUY

17/12/1997

Nam

321720816

2NT

 

5

4,75

4,5

14,25

15,25

Công nghệ chế biến thủy sản

45

TTG016293

PHẠM THỊ NGỌC THẢO

19/08/1997

Nữ

321565462

2NT

 

5,25

5

5

15,25

16,25

Công nghệ chế biến thủy sản

 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE

ĐĂNG NHẬP

LIÊN KẾT

Địa chỉ:

  • CS1: 400/1, ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre
  • CS2: 78 Đoàn Hoàng Minh, phường 6, thành phố Bến Tre

Điện thoại: 0275 3 822 294

Copyright © by Trường Cao đẳng Bến Tre