|
Đang truy cập: 154 Trong ngày: 651 Trong tuần: 3626 Lượt truy cập: 5748349 |
|
|
02-10-2015 14:46
Bến Tre, ngày 30 tháng 9 năm 2015
DANH SÁCH HSSV NHẬN HỌC BỔNG
HK 2 NĂM HỌC 2014-2015
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
KHOA |
KẾT QUẢ |
LOẠI HB |
|
|
HT |
RL |
|||||
|
1 |
Phạm Thị Diễm Phúc |
13CĐCB |
NLTS |
8,59 |
100 |
Giỏi |
|
2 |
Trịnh Thị Thủy Tuyên |
// |
// |
8,55 |
92 |
Giỏi |
|
3 |
Trương Thị Bảo Thoa |
13TCCN |
// |
8,36 |
81 |
Giỏi |
|
4 |
Nguyễn Thanh Phong |
// |
// |
8,63 |
71 |
Khá |
|
5 |
Nguyễn Chí Cảnh |
// |
// |
8,31 |
79 |
Khá |
|
6 |
Tống Minh Chung |
14TCCN1 |
// |
8,46 |
80 |
Giỏi |
|
7 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
// |
// |
8,35 |
86 |
Giỏi |
|
8 |
Lê Thị Tươi |
// |
// |
8,18 |
86 |
Giỏi |
|
9 |
Đặng Văn Thao |
14TCCN2 |
// |
8,34 |
81 |
Giỏi |
|
10 |
Huỳnh Tiến Việt |
// |
// |
8,25 |
86 |
Giỏi |
|
11 |
Nguyễn Thị Thơ |
14TCCN3 |
// |
8,92 |
81 |
Giỏi |
|
12 |
Phạm Tấn Đoàn |
// |
// |
8,40 |
75 |
Khá |
|
13 |
Cao Hoài Ân |
14TCNTTP |
// |
7,39 |
83 |
Khá |
|
14 |
Phạm Duy Khương |
13CĐĐĐ |
KTCN |
7,69 |
88 |
Khá |
|
15 |
Tài Văn Minh Luân |
// |
// |
7,22 |
84 |
Khá |
|
16 |
Lê Hoàng Nghĩa |
// |
// |
7,13 |
84 |
Khá |
|
17 |
Phạm Tiến Lộc |
13CĐOT |
// |
8,65 |
86 |
Giỏi |
|
18 |
Mai Văn Rinh |
13CĐXD |
// |
7,45 |
84 |
Khá |
|
19 |
Nguyễn Thị Cẩm Hà |
14TCVHB |
// |
8,01 |
86 |
Giỏi |
|
20 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
// |
// |
8,70 |
86 |
Giỏi |
|
21 |
Trương Chí Lin |
14TCXD |
// |
7,80 |
83 |
Khá |
|
22 |
Bùi Chí Linh |
14TCĐD |
// |
7,96 |
76 |
Khá |
|
23 |
Đoàn Quốc Quy |
// |
// |
8,13 |
83 |
Giỏi |
|
24 |
Đặng Quốc Hùng |
13TCĐD |
// |
7,58 |
86 |
Khá |
|
25 |
Nguyễn Thành Luân |
// |
// |
9,01 |
90 |
Xuất sắc |
|
26 |
Trần Minh Hiếu |
// |
// |
7,47 |
83 |
Khá |
|
27 |
Ngô Minh Trung |
// |
// |
7,43 |
74 |
Khá |
|
28 |
Mai Châu Duy |
13CĐTA1 |
XHNV |
8,39 |
90 |
Giỏi |
|
29 |
Phạm Thị Kiều My |
// |
// |
8,55 |
96 |
Giỏi |
|
30 |
Trần Thị Thùy Dương |
// |
// |
7,48 |
100 |
Khá |
|
31 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
13CĐTA 2 |
// |
8,45 |
82 |
Giỏi |
|
32 |
Phan Hồng Ngọc |
// |
// |
8,37 |
83 |
Giỏi |
|
33 |
Nguyễn Ngọc Hân |
14CĐTA |
// |
7,96 |
84 |
Khá |
|
34 |
Võ Thị Mỹ Nguyên |
// |
// |
7,37 |
83 |
Khá |
|
35 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
// |
// |
7,20 |
88 |
Khá |
|
36 |
Huỳnh Thanh Xuân |
13CĐTI |
CNTT |
7,6 |
84 |
Khá |
|
37 |
Nguyễn Quốc Bảo |
// |
// |
7,5 |
87 |
Khá |
|
38 |
Nguyễn Hoàng Thảo Phương |
14CĐTI |
// |
7,0 |
91 |
Khá |
|
39 |
Trần Thị Bích Huyền |
14CĐKT |
KTTC |
7,83 |
93 |
Khá |
|
40 |
Nguyễn Mỹ Duyên |
14CĐKT |
KTTC |
7,19 |
72 |
Khá |
|
41 |
Phạm Thị Huỳnh Như |
13CĐKT |
// |
8,65 |
87 |
Giỏi |
|
42 |
Đặng Thị Thạch Ngọc |
// |
// |
8,25 |
81 |
Giỏi |
|
43 |
Đặng Thị Mỹ Tuyền |
// |
// |
7,83 |
87 |
Khá |
|
44 |
Nguyễn Thị Như Phương |
13CĐQT |
// |
7,70 |
90 |
Khá |
|
45 |
Trương Nguyễn Quỳnh Hương |
14CĐQT |
// |
7,39 |
82 |
Khá |
|
46 |
Phan Thị Kim Quý |
13TCKT1 |
// |
7,8 |
84 |
Khá |
|
47 |
Võ Thị Trường Thi |
// |
// |
8,1 |
77 |
Khá |
|
48 |
Trần Thị Hậu |
13TCKT2 |
// |
8,3 |
97 |
Giỏi |
|
49 |
Lê Thị Cẩm Tú |
// |
// |
8,1 |
97 |
Giỏi |
|
50 |
Võ Thị Như Ngọc |
14TCKT1 |
// |
7,9 |
80 |
Khá |
|
51 |
Nguyễn Hoàng Nhân |
// |
// |
7,5 |
88 |
Khá |
|
52 |
Nguyễn Võ Khắc Như |
14TCKT2 |
// |
8,4 |
79 |
Khá |
* Tổng cộng danh sách:
- Xuất sắc: 1 x 1,5 = 1,5 suất
- Giỏi: 21 x 1,25 = 26,25 suất
- Khá: 30 x 1 = 30 suất
* Tổng số suất: 57,75 suất
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN

