Đang truy cập: 203 Trong ngày: 706 Trong tuần: 1272 Lượt truy cập: 6290372 |
|
Lượt xem: 1622
14-07-2016 15:42
Ghi chú:
- Bảng điểm thi năng khiếu được làm tròn đến 0.25 điểm.
- Để đảm bảo thông tin xét tuyển, nhà Trường đề nghị thí sinh kiểm tra kỹ các thông tin như:
Họ và tên, ngày sinh, số CMND, nơi sinh.
- Nếu phát hiện sai hoặc thiếu thông tin phải báo ngay về Phòng Đào tạo Trường Cao đẳng Bến Tre, chậm nhất ngày 22/7/2016.
- Điện thoại liên hệ: (075) 3 822304 - 3 822325
- Thí sinh đăng ký xét tuyển với Trường Cao đẳng Bến Tre từ ngày 01/8/2016 đến ngày 12/8/2016.
KẾT QUẢ THI MÔN NĂNG KHIẾU - NĂM 2016
Ngành: Giáo dục Mầm non
Kỳ tuyển sinh ngày 12/7/2016
TT | Mã HS | SBD | Phòng thi |
Họ và tên lót |
Tên |
Ngày sinh | Số CMND | Nơi sinh | Hát múa |
Đọc kể |
Điểm NK (*) |
Ghi chú |
1 | 0001 | C56.0001 | 01 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 19/09/1998 | 321740257 | Chợ Lách, Bến Tre | 6,25 | 7,00 | 6,75 | |
2 | 0002 | C56.0002 | 01 | Võ Thị Hoàng | Oanh | 06/09/1997 | 321723975 | Bình Đại, Bến Tre | 7,25 | 6,00 | 6,75 | |
3 | 0003 | C56.0003 | 01 | Nguyễn Thị Tố | Anh | 16/11/1996 | 321542696 | Giồng Trôm, Bến Tre | 5,50 | 6,50 | 6,00 | |
4 | 0004 | C56.0004 | 01 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 13/07/1998 | 321741187 | Chợ Lách, Bến Tre | 8,50 | 7,00 | 7,75 | |
5 | 0005 | C56.0005 | 01 | Lê Ngọc Phương | Anh | 07/12/1998 | 321742411 | Chợ Lách, Bến Tre | 8,00 | 6,50 | 7,25 | |
6 | 0006 | C56.0006 | 01 | Lê Thị Ngọc | Anh | 16/07/1998 | 321589968 | Bến Tre | 7,00 | 7,00 | 7,00 | |
7 | 0007 | C56.0007 | 01 | Trương Thị Ngọc | Ánh | 17/09/1998 | 321600040 | Giồng Trôm, Bến Tre | 8,00 | 7,00 | 7,50 | |
8 | 0008 | C56.0008 | 01 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 23/11/1998 | 321741000 | Chợ Lách, Bến Tre | 8,00 | 6,00 | 7,00 | |
9 | 0009 | C56.0009 | 01 | Ngô Thị Cẩm | Châu | 27/07/1998 | 321752451 | Thạnh Phú, Bến Tre | 7,75 | 6,00 | 7,00 | |
10 | 0010 | C56.0010 | 01 | Nguyễn Thị Cẩm | Châu | 15/07/1998 | 321750502 | Thạnh Phú, Bến Tre | 8,00 | 7,00 | 7,50 | |
11 | 0011 | C56.0011 | 01 | Phan Thị Bảo | Châu | 08/03/1998 | 321589101 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,00 | 7,25 | 7,25 | |
12 | 0012 | C56.0012 | 01 | Đinh Trần Ngọc | Châu | 13/03/1998 | 321583441 | Châu Thành, Bến Tre | 7,00 | 7,50 | 7,25 | |
13 | 0013 | C56.0013 | 01 | Nguyễn Huỳnh Thị Kim | Chúc | 14/10/1998 | 321731661 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 6,75 | 7,75 | 7,25 | |
14 | 0014 | C56.0014 | 01 | Phạm Thị Nguyệt | Đăng | 16/05/1998 | 321570162 | Giồng Trôm, Bến Tre | 6,75 | 7,50 | 7,25 | |
15 | 0015 | C56.0015 | 01 | Phan Thị Hồng | Đào | 27/05/1998 | 321705026 | Ba Tri, Bến Tre | 6,75 | 7,50 | 7,25 | |
16 | 0016 | C56.0016 | 01 | Lâm Thị Hồng | Đào | 15/05/1998 | 321725126 | Bình Đại, Bến Tre | 8,50 | 8,50 | 8,50 | |
17 | 0017 | C56.0017 | 01 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 11/06/1998 | 321583748 | Châu Thành, Bến Tre | 7,25 | 6,25 | 6,75 | |
18 | 0018 | C56.0018 | 01 | Bùi Thị Ngọc | Diễm | 26/01/1998 | 321564310 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,00 | 7,00 | 7,00 | |
19 | 0019 | C56.0019 | 01 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 16/09/1996 | 321543261 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,25 | 7,00 | 7,25 | |
20 | 0020 | C56.0020 | 01 | Huỳnh Thị Bông | Diêu | 10/01/1998 | 321752389 | Thạnh Phú, Bến Tre | 7,50 | 6,50 | 7,00 | |
21 | 0021 | C56.0021 | 01 | Trương Thị | Diệu | 22/09/1998 | 321714785 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,25 | 6,25 | 6,75 | |
22 | 0022 | C56.0022 | 01 | Nguyễn Thanh | Diệu | 28/02/1998 | 321731670 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,25 | 7,00 | 7,25 | |
23 | 0023 | C56.0023 | 01 | Nguyễn Thị Xuân | Dịu | 16/02/1998 | 321730929 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 5,75 | 7,75 | 6,75 | |
24 | 0024 | C56.0024 | 01 | Lê Thị Châu | Đoan | 03/06/1998 | 321720771 | Bình Đại, Bến Tre | 8,50 | 9,00 | 8,75 | |
25 | 0025 | C56.0025 | 01 | Nguyễn Thị Mộng | Dung | 25/08/1996 | 321538705 | Thành Phố Bến Tre | 7,25 | 6,50 | 7,00 | |
26 | 0026 | C56.0026 | 01 | Trần Thị Thùy | Dương | 08/06/1998 | 321597724 | Bến Tre | 8,25 | 6,25 | 7,25 | |
27 | 0027 | C56.0027 | 01 | Phạm Mỹ | Duyên | 09/04/1998 | 321599885 | Giồng Trôm, Bến Tre | 9,00 | 7,50 | 8,25 | |
28 | 0028 | C56.0028 | 01 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 09/02/1998 | 321732172 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 8,75 | 7,50 | 8,25 | |
29 | 0029 | C56.0029 | 01 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 06/03/1997 | 321580258 | Giồng Trôm, Bến Tre | 6,75 | 7,50 | 7,25 | |
30 | 0030 | C56.0030 | 01 | Phạm Thị Kiều | Duyên | 06/01/1998 | 321760845 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 5,75 | 7,00 | 6,50 | |
31 | 0031 | C56.0031 | 02 | Nguyễn Thị Cẩm | Duyên | 14/07/1998 | 321589257 | Thành Phố Bến Tre | 8,00 | 7,25 | 7,75 | |
32 | 0032 | C56.0032 | 02 | Huỳnh Thị | Gấm | 07/08/1998 | 321709690 | Ba Tri, Bến Tre | 5,75 | 5,75 | 5,75 | |
33 | 0033 | C56.0033 | 02 | Nguyễn Thị Ngọc | Ghi | 28/09/1998 | 321711669 | Giồng Trôm, Bến Tre | 8,00 | 7,00 | 7,50 | |
34 | 0034 | C56.0034 | 02 | Phạm Thị Lệ | Giang | 21/08/1998 | 321731777 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Vắng thi | |||
35 | 0035 | C56.0035 | 02 | Hồ Cẩm | Giang | 03/09/1997 | 321583406 | Châu Thành, Bến Tre | 8,25 | 8,25 | 8,25 | |
36 | 0036 | C56.0036 | 02 | Nguyễn Thị Huỳnh | Giao | 24/08/1998 | 321772203 | Châu Thành, Bến Tre | 7,25 | 7,50 | 7,50 | |
37 | 0037 | C56.0037 | 02 | Dương Thị Hồng | Hân | 07/02/1998 | 321715269 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,75 | 7,00 | 7,50 | |
38 | 0038 | C56.0038 | 02 | Bùi Thị Ngọc | Hân | 19/07/1997 | 321750568 | Thạnh Phú, Bến Tre | 8,00 | 7,25 | 7,75 | |
39 | 0039 | C56.0039 | 02 | Lê Thị Ngọc | Hân | 20/06/1997 | 321565416 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 7,50 | 6,75 | 7,25 | |
40 | 0040 | C56.0040 | 02 | Dương Thị Ngọc | Hân | 04/11/1997 | 321731738 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,75 | 6,00 | 7,00 | |
41 | 0041 | C56.0041 | 02 | Dương Thị Thúy | Hân | 04/06/1998 | 321760430 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 8,25 | 6,50 | 7,50 | |
42 | 0042 | C56.0042 | 02 | Trần Thị Ngọc | Hân | 07/12/1998 | 321731321 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 8,00 | 7,50 | 7,75 | |
43 | 0043 | C56.0043 | 02 | Lê Ngọc | Hân | 13/10/1998 | 321700159 | Ba Tri, Bến Tre | 8,25 | 7,00 | 7,75 | |
44 | 0044 | C56.0044 | 02 | Ngô Thị Ngọc | Hân | 21/05/1996 | 321527781 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 9,25 | 7,25 | 8,25 | |
45 | 0045 | C56.0045 | 02 | Đỗ Thanh Thúy | Hằng | 17/11/1997 | 321591128 | Thành phố Bến Tre | 8,00 | 7,25 | 7,75 | |
46 | 0046 | C56.0046 | 02 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 29/01/1998 | 321564904 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 7,25 | 6,75 | 7,00 | |
47 | 0047 | C56.0047 | 02 | Lê Nguyễn Ngọc | Hiếu | 17/01/1998 | 321587403 | Thành phố Bến Tre | 6,75 | 6,75 | 6,75 | |
48 | 0048 | C56.0048 | 02 | Bùi Thị Hồng | Hoa | 02/10/1998 | 321731826 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,50 | 7,75 | 7,75 | |
49 | 0049 | C56.0049 | 02 | Phạm Thị ánh | Hồng | 03/07/1998 | 321706001 | Ba Tri, Bến Tre | 6,75 | 6,00 | 6,50 | |
50 | 0050 | C56.0050 | 02 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 03/02/1998 | 321593798 | Thành Phố Bến Tre | 7,75 | 7,00 | 7,50 | |
51 | 0051 | C56.0051 | 02 | Lê Thị Diểm | Hương | 03/02/1998 | 321714269 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,75 | 6,25 | 7,00 | |
52 | 0052 | C56.0052 | 02 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 15/09/1997 | 321569834 | Ba Tri, Bến Tre | 8,50 | 8,75 | 8,75 | |
53 | 0053 | C56.0053 | 02 | Lê Thị Thu | Hương | 15/09/1997 | 321701525 | Ba Tri, Bến Tre | 7,25 | 6,25 | 6,75 | |
54 | 0054 | C56.0054 | 02 | Nguyễn Thị Thanh | Huyên | 10/09/1998 | 321599636 | Giồng Trôm, Bến Tre | 6,75 | 6,75 | 6,75 | |
55 | 0055 | C56.0055 | 02 | Nguyễn Thị | Huyền | 20/08/1998 | 321707957 | Ba Tri, Bến Tre | 7,00 | 6,25 | 6,75 | |
56 | 0056 | C56.0056 | 02 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 14/01/1997 | 321546112 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 6,75 | 7,00 | 7,00 | |
57 | 0057 | C56.0057 | 02 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuyền | 21/12/1998 | 321722353 | Bình Đại, Bến Tre | 7,25 | 7,50 | 7,50 | |
58 | 0058 | C56.0058 | 02 | Hồ Thị Mộng | Huỳnh | 09/03/1998 | 321750386 | Thạnh Phú, Bến Tre | 7,25 | 6,50 | 7,00 | |
59 | 0059 | C56.0059 | 02 | Võ Hoàng Bảo | Khánh | 11/01/1996 | 321559961 | Thành Phố Bến Tre | 8,75 | 9,00 | 9,00 | |
60 | 0060 | C56.0060 | 02 | Lê Thị Kiều | Lan | 02/04/1998 | 321564282 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,75 | 6,75 | 7,25 | |
61 | 0061 | C56.0061 | 03 | Nguyễn Thị Cẩm | Lệ | 09/10/1998 | 321594591 | Giồng Trôm, Bến Tre | 9,25 | 7,00 | 8,25 | |
62 | 0062 | C56.0062 | 03 | Đặng Thị Kim | Liên | 16/04/1998 | 321714617 | Giồng Trôm, Bến Tre | 8,25 | 6,25 | 7,25 | |
63 | 0063 | C56.0063 | 03 | Nguyễn Thị Hồng | Lin | 05/09/1998 | 321704760 | Ba Tri, Bến Tre | 7,75 | 6,00 | 7,00 | |
64 | 0064 | C56.0064 | 03 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 17/09/1997 | 321556297 | Thành phố Bến Tre | 7,50 | 6,00 | 6,75 | |
65 | 0065 | C56.0065 | 03 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 26/03/1998 | 321566586 | Chợ Lách, Bến Tre | 6,75 | 6,00 | 6,50 | |
66 | 0066 | C56.0066 | 03 | Dương Thị Yến | Linh | 06/06/1998 | 321705361 | Ba Tri, Bến Tre | 6,50 | 6,00 | 6,25 | |
67 | 0067 | C56.0067 | 03 | Phạm Mỹ | Linh | 09/09/1998 | 321594770 | Thành phố Bến Tre | 7,00 | 6,25 | 6,75 | |
68 | 0068 | C56.0068 | 03 | Nguyễn Đoàn Thị Yến | Linh | 13/11/1997 | 321566869 | Chợ Lách, Bến Tre | 7,50 | 6,25 | 7,00 | |
69 | 0069 | C56.0069 | 03 | Phạm Thị Cẩm | Loan | 27/04/1998 | 321761248 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 7,75 | 7,00 | 7,50 | |
70 | 0070 | C56.0070 | 03 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 01/10/1998 | 321597677 | Thành Phố Bến Tre | 6,75 | 6,00 | 6,50 | |
71 | 0071 | C56.0071 | 03 | Huỳnh Thị Ngọc | Mai | 07/08/1998 | 321702835 | Ba Tri, Bến Tre | 7,25 | 6,50 | 7,00 | |
72 | 0072 | C56.0072 | 03 | Dương Minh | Mẫn | 08/06/1998 | 321752441 | Thạnh Phú, Bến Tre | 6,75 | 7,50 | 7,25 | |
73 | 0073 | C56.0073 | 03 | Huỳnh Thị Thúy | Mộng | 22/04/1998 | 321751946 | Thạnh Phú, Bến Tre | 7,75 | 8,00 | 8,00 | |
74 | 0074 | C56.0074 | 03 | Nguyễn Thị Diễm | My | 17/04/1998 | 321730228 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 8,00 | 6,25 | 7,25 | |
75 | 0075 | C56.0075 | 03 | Bùi Thị Trà | My | 30/06/1998 | 321706780 | Ba Tri, Bến Tre | 8,00 | 7,25 | 7,75 | |
76 | 0076 | C56.0076 | 03 | Ngô Thị Thể | Mỹ | 11/10/1998 | 321751563 | Thạnh Phú, Bến Tre | Vắng thi | |||
77 | 0077 | C56.0077 | 03 | Tống Thị Huỳnh | Nga | 18/01/1998 | 321702822 | Ba Tri, Bến Tre | Vắng thi | |||
78 | 0078 | C56.0078 | 03 | Lê Thị Huỳnh | Ngân | 13/11/1995 | 321587552 | Bình Đại, Bến Tre | 7,75 | 7,00 | 7,50 | |
79 | 0079 | C56.0079 | 03 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 14/08/1998 | 321709255 | Ba Tri, Bến Tre | 7,75 | 7,25 | 7,50 | |
80 | 0080 | C56.0080 | 03 | Mai Thị Trúc | Ngân | 19/05/1998 | 321703845 | Ba Tri, Bến Tre | 7,25 | 6,25 | 6,75 | |
81 | 0081 | C56.0081 | 03 | Phạm Nguyễn Thúy | Ngân | 08/01/1998 | 321583420 | Châu Thành, Bến Tre | 6,75 | 6,50 | 6,75 | |
82 | 0082 | C56.0082 | 03 | Đoàn Thị Kim | Ngân | 19/03/1997 | 321547507 | Chợ Lách, Bến Tre | 6,75 | 9,00 | 8,00 | |
83 | 0083 | C56.0083 | 03 | Võ Trần Thị Kim | Ngân | 02/11/1998 | 321720736 | Bình Đại, Bến Tre | 6,75 | 6,50 | 6,75 | |
84 | 0084 | C56.0084 | 03 | Nguyễn Thị Kiều | Ngân | 27/01/1998 | 321772158 | Châu Thành, Bến Tre | 6,50 | 6,25 | 6,50 | |
85 | 0085 | C56.0085 | 03 | Nguyễn Thị Yến | Ngọc | 08/12/1998 | 321720676 | Bình Đại, Bến Tre | 6,00 | 6,00 | 6,00 | |
86 | 0086 | C56.0086 | 03 | Mai Lê Bảo | Ngọc | 15/05/1998 | 321590646 | Thành Phố Bến Tre | 8,50 | 8,50 | 8,50 | |
87 | 0087 | C56.0087 | 03 | Phạm Thị Bích | Ngọc | 18/02/1998 | 321600168 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,25 | 6,25 | 6,75 | |
88 | 0088 | C56.0088 | 03 | Phan Trúc | Ngọc | 19/01/1998 | 321760109 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 7,75 | 9,25 | 8,50 | |
89 | 0089 | C56.0089 | 03 | Phù Thị | Nguyên | 10/11/1994 | 321478827 | Thạnh Phú, Bến Tre | 7,75 | 7,50 | 7,75 | |
90 | 0090 | C56.0090 | 03 | Hạ Thị Hồng | Nguyên | 25/09/1998 | 321730239 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,25 | 7,25 | 7,25 | |
91 | 0091 | C56.0091 | 04 | Nguyễn Thị Hồng | Nguyên | 16/04/1998 | 321583613 | Châu Thành, Bến Tre | 6,75 | 7,50 | 7,25 | |
92 | 0092 | C56.0092 | 04 | Phan Thị Thanh | Nhàn | 01/05/1998 | 321589849 | Thành phố Bến Tre | 9,25 | 7,00 | 8,25 | |
93 | 0093 | C56.0093 | 04 | Châu Thanh | Nhàn | 09/11/1998 | 321761265 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 8,75 | 7,00 | 8,00 | |
94 | 0094 | C56.0094 | 04 | Nguyễn Thị Trúc | Nhi | 12/03/1998 | 321751557 | Thạnh Phú, Bến Tre | 6,75 | 6,25 | 6,50 | |
95 | 0095 | C56.0095 | 04 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhi | 15/12/1998 | 321594871 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,25 | 6,25 | 6,75 | |
96 | 0096 | C56.0096 | 04 | Phan Thị Yến | Nhi | 05/12/1997 | 321564079 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 5,50 | 7,00 | 6,25 | |
97 | 0097 | C56.0097 | 04 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 11/10/1998 | 321731876 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,75 | 6,75 | 7,25 | |
98 | 0098 | C56.0098 | 04 | Nguyễn Thị | Nhi | 27/12/1998 | 321702811 | Ba Tri, Bến Tre | 7,25 | 7,00 | 7,25 | |
99 | 0099 | C56.0099 | 04 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 21/12/1997 | 321722197 | Bình Đại, Bến Tre | Vắng thi | |||
100 | 0100 | C56.0100 | 04 | Lê Thị Thảo | Nhi | 28/08/1998 | 321760342 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 8,75 | 8,50 | 8,75 | |
101 | 0101 | C56.0101 | 04 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 12/08/1998 | 321730866 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 6,25 | 6,25 | 6,25 | |
102 | 0102 | C56.0102 | 04 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 04/05/1998 | 321565461 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 7,75 | 7,00 | 7,50 | |
103 | 0103 | C56.0103 | 04 | Nguyễn Thị | Nhi | 01/01/1998 | 321710479 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,75 | 6,75 | 7,25 | |
104 | 0104 | C56.0104 | 04 | Huỳnh Thị | Nhớ | 21/11/1998 | 321730434 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,50 | 7,00 | 7,25 | |
105 | 0105 | C56.0105 | 04 | Phan Thị Huỳnh | Như | 14/11/1998 | 321731865 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,75 | 7,75 | 7,75 | |
106 | 0106 | C56.0106 | 04 | Trịnh Thị Quỳnh | Như | 03/11/1998 | 321706153 | Ba Tri, Bến Tre | 8,25 | 6,75 | 7,50 | |
107 | 0107 | C56.0107 | 04 | Phạm Thế | Như | 16/10/1998 | 321732042 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 8,00 | 8,25 | 8,25 | |
108 | 0108 | C56.0108 | 04 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 27/04/1997 | 321571667 | Chợ Lách, Bến Tre | 7,25 | 7,00 | 7,25 | |
109 | 0109 | C56.0109 | 04 | Võ Thị Huỳnh | Như | 30/08/1998 | 321760726 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 7,25 | 6,50 | 7,00 | |
110 | 0110 | C56.0110 | 04 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 02/02/1998 | 321751535 | Thạnh Phú, Bến Tre | 7,75 | 7,50 | 7,75 | |
111 | 0111 | C56.0111 | 04 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 18/05/1998 | 321580613 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,75 | 7,00 | 7,50 | |
112 | 0112 | C56.0112 | 04 | Phan Thị Cẩm | Nhung | 23/01/1998 | 321751380 | Thạnh Phú, Bến Tre | 7,75 | 6,25 | 7,00 | |
113 | 0113 | C56.0113 | 04 | Đỗ Thị Hồng | Nhung | 28/02/1998 | 321770145 | Thành phố Bến Tre | 8,00 | 8,00 | 8,00 | |
114 | 0114 | C56.0114 | 04 | Mai Hoàng Phi | Nhung | 04/04/1998 | 321583216 | Châu Thành, Bến Tre | 7,25 | 7,25 | 7,25 | |
115 | 0115 | C56.0115 | 04 | Đinh Thị Bé | Ni | 23/12/1997 | 321584768 | Thạnh Phú, Bến Tre | 6,75 | 7,25 | 7,00 | |
116 | 0116 | C56.0116 | 04 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 03/09/1998 | 321725970 | Bình Đại, Bến Tre | 6,50 | 7,75 | 7,25 | |
117 | 0117 | C56.0117 | 04 | Nguyễn Thị Thùy | Oanh | 03/03/1998 | 321563429 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 6,25 | 6,75 | 6,50 | |
118 | 0118 | C56.0118 | 04 | Phạm Thị Hoàng | Oanh | 15/02/1998 | 321712171 | Giồng Trôm, Bến Tre | 6,75 | 7,00 | 7,00 | |
119 | 0119 | C56.0119 | 04 | Trần Thị Kim | Phiến | 13/08/1998 | 321751542 | Thạnh Phú, Bến Tre | Vắng thi | |||
120 | 0120 | C56.0120 | 04 | Trịnh Thị Như | Phụng | 03/12/1998 | 321597968 | Thành phố Bến Tre | 9,00 | 7,75 | 8,50 | |
121 | 0121 | C56.0121 | 05 | Lê Thị Mỷ | Phụng | 11/02/1998 | 321602795 | Châu Thành, Bến Tre | 6,75 | 6,50 | 6,75 | |
122 | 0122 | C56.0122 | 05 | Nguyễn Thị Y | Phụng | 03/02/1998 | 321604476 | Bến Tre | 7,50 | 6,75 | 7,25 | |
123 | 0123 | C56.0123 | 05 | Nguyễn Thị Quyền | Phương | 13/03/1998 | 321723133 | Bình Đại, Bến Tre | 7,75 | 7,25 | 7,50 | |
124 | 0124 | C56.0124 | 05 | Nguyễn Minh | Phương | 01/05/1998 | 321593545 | Thành Phố Bến Tre | 6,75 | 6,25 | 6,50 | |
125 | 0125 | C56.0125 | 05 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | 20/01/1997 | 321581123 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,75 | 7,25 | 7,50 | |
126 | 0126 | C56.0126 | 05 | Lê Thị Ngọc | Quyên | 24/08/1998 | 321711787 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,75 | 7,00 | 7,50 | |
127 | 0127 | C56.0127 | 05 | Võ Thị | Quyên | 15/08/1998 | 321710769 | Giồng Trôm, Bến Tre | 6,75 | 7,00 | 7,00 | |
128 | 0128 | C56.0128 | 05 | Bùi Tố | Quyên | 13/10/1997 | 321570417 | Bến Tre | 7,50 | 6,75 | 7,25 | |
129 | 0129 | C56.0129 | 05 | Lê Hoàng | Quyên | 27/09/1998 | 321771213 | Châu Thành, Bến Tre | 6,75 | 6,75 | 6,75 | |
130 | 0130 | C56.0130 | 05 | Trần Tú | Quyên | 30/07/1998 | 321593864 | Châu Thành, Bến Tre | 7,25 | 7,25 | 7,25 | |
131 | 0131 | C56.0131 | 05 | Huỳnh Nguyễn Như | Quỳnh | 09/07/1998 | 321589674 | Thành phố Bến Tre | 7,50 | 7,25 | 7,50 | |
132 | 0132 | C56.0132 | 05 | Nguyễn Kim | Ren | 28/12/1997 | 321562210 | Thạnh Phú, Bến Tre | 7,75 | 7,25 | 7,50 | |
133 | 0133 | C56.0133 | 05 | Nguyễn Thị Ngọc | Tâm | 08/01/1998 | 321712351 | Giồng Trôm, Bến Tre | 8,50 | 9,00 | 8,75 | |
134 | 0134 | C56.0134 | 05 | Lê Thị Thu | Tâm | 12/06/1997 | 321568982 | Ba Tri, Bến Tre | 6,75 | 6,75 | 6,75 | |
135 | 0135 | C56.0135 | 05 | Lương Thị Hồng | Thắm | 26/02/1998 | 321563989 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 6,25 | 6,25 | 6,25 | |
136 | 0136 | C56.0136 | 05 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 06/09/1998 | 321583747 | Tiền Giang | 7,75 | 7,25 | 7,50 | |
137 | 0137 | C56.0137 | 05 | Trần Thị Hồng | Thắm | 11/01/1998 | 321750791 | Thạnh Phú, Bến Tre | 8,25 | 7,75 | 8,00 | |
138 | 0138 | C56.0138 | 05 | Tống Nhựt | Thanh | 01/09/1998 | 321709679 | Ba Tri, Bến Tre | 7,25 | 6,75 | 7,00 | |
139 | 0139 | C56.0139 | 05 | Nguyễn Bùi Thanh | Thảo | 09/12/1997 | 321586321 | Châu Thành, Bến Tre | 8,75 | 6,75 | 7,75 | |
140 | 0140 | C56.0140 | 05 | Trương Thị Kim | Thảo | 07/05/1998 | 321714267 | Giồng Trôm, Bến Tre | 8,25 | 7,00 | 7,75 | |
141 | 0141 | C56.0141 | 05 | Phạm Thanh | Thảo | 19/09/1992 | 321484721 | Thạnh Phú, Bến Tre | Vắng thi | |||
142 | 0142 | C56.0142 | 05 | Nguyễn Thị Huỳnh | Thơ | 24/02/1998 | 321732184 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,25 | 6,50 | 7,00 | |
143 | 0143 | C56.0143 | 05 | Phạm Thị Kim | Thoa | 18/08/1998 | 321580402 | Giồng Trôm, Bến Tre | 6,75 | 7,00 | 7,00 | |
144 | 0144 | C56.0144 | 05 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 07/07/1998 | 321751432 | Thạnh Phú, Bến Tre | 8,00 | 7,25 | 7,75 | |
145 | 0145 | C56.0145 | 05 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 12/11/1998 | 321712471 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,25 | 7,25 | 7,25 | |
146 | 0146 | C56.0146 | 05 | Nguyễn Thị Bé | Thư | 13/11/1998 | 321707077 | Ba Tri, Bến Tre | 6,75 | 7,00 | 7,00 | |
147 | 0147 | C56.0147 | 05 | Bùi Thị Minh | Thư | 11/04/1998 | 321722210 | Bình Đại, Bến Tre | 7,75 | 6,75 | 7,25 | |
148 | 0148 | C56.0148 | 05 | Trần Yến | Thư | 12/02/1998 | 321563674 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 8,00 | 6,75 | 7,50 | |
149 | 0149 | C56.0149 | 05 | Nguyễn Trần Hoài | Thương | 09/06/1998 | 321583984 | Châu Thành, Bến Tre | 7,50 | 7,50 | 7,50 | |
150 | 0150 | C56.0150 | 05 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 26/02/1997 | 321564087 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,75 | 6,50 | 7,25 | |
151 | 0151 | C56.0151 | 06 | Phan Thị Diễm | Thúy | 18/02/1998 | 321711822 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,75 | 7,00 | 7,50 | |
152 | 0152 | C56.0152 | 06 | Nguyễn Thu | Thủy | 21/01/1996 | 321572685 | Giồng Trôm, Bến Tre | 6,75 | 8,25 | 7,50 | |
153 | 0153 | C56.0153 | 06 | Đặng Thị Hồng | Thy | 19/11/1997 | 321712473 | Giồng Trôm, Bến Tre | 6,25 | 6,50 | 6,50 | |
154 | 0154 | C56.0154 | 06 | Đoàn Thị Kiều | Tiên | 11/06/1996 | 321547131 | Chợ Lách, Bến Tre | 7,25 | 7,50 | 7,50 | |
155 | 0155 | C56.0155 | 06 | Nguyễn Mỹ | Tiên | 14/09/1996 | 321557958 | Thành phố Bến Tre | 6,75 | 7,75 | 7,25 | |
156 | 0156 | C56.0156 | 06 | Võ Thị Cẩm | Tiên | 06/10/1998 | 321731790 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,00 | 7,25 | 7,25 | |
157 | 0157 | C56.0157 | 06 | Phạm Thị Cẩm | Tiên | 22/06/1998 | 321720825 | Bình Đại, Bến Tre | 6,25 | 9,00 | 7,75 | |
158 | 0158 | C56.0158 | 06 | Lê Thị Cẩm | Tiên | 20/07/1998 | 321731799 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,50 | 7,50 | 7,50 | |
159 | 0159 | C56.0159 | 06 | Phạm Thị Thanh | Tiền | 20/10/1998 | 321734578 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Vắng thi | |||
160 | 0160 | C56.0160 | 06 | Võ Thị Bảo | Trâm | 11/10/1998 | 321600039 | Giồng Trôm, Bến Tre | 6,25 | 7,25 | 6,75 | |
161 | 0161 | C56.0161 | 06 | Đỗ Thị Ngọc | Trâm | 20/02/1998 | 321580526 | Giồng Trôm, Bến Tre | Vắng thi | |||
162 | 0162 | C56.0162 | 06 | Trương Thị Ngọc | Trâm | 14/10/1998 | 321705158 | Ba Tri, Bến Tre | 8,50 | 7,50 | 8,00 | |
163 | 0163 | C56.0163 | 06 | Bùi Thị Bảo | Trâm | 18/10/1998 | 321730865 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,00 | 7,00 | 7,00 | |
164 | 0164 | C56.0164 | 06 | Quách Bảo | Trân | 07/07/1998 | 321751559 | Thạnh Phú, Bến Tre | 6,50 | 6,00 | 6,25 | |
165 | 0165 | C56.0165 | 06 | Trần Huỳnh Ngọc | Trân | 05/05/1998 | 321731073 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,00 | 7,00 | 7,00 | |
166 | 0166 | C56.0166 | 06 | Lê Thị Thùy | Trang | 29/06/1998 | 321720703 | Bình Đại, Bến Tre | 6,25 | 7,00 | 6,75 | |
167 | 0167 | C56.0167 | 06 | Ngô Thị Đài | Trang | 23/04/1998 | 321599876 | Thành Phố Bến Tre | 8,25 | 7,25 | 7,75 | |
168 | 0168 | C56.0168 | 06 | Nguyễn Thị Nguyên | Trang | 24/08/1991 | 321392999 | Giồng Trôm, Bến Tre | 8,00 | 7,25 | 7,75 | |
169 | 0169 | C56.0169 | 06 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 05/01/1997 | 321540774 | Thạnh Phú, Bến Tre | 7,75 | 6,50 | 7,25 | |
170 | 0170 | C56.0170 | 06 | Phạm Nguyễn Xuân | Trang | 06/10/1998 | 321602318 | Châu Thành, Bến Tre | 7,50 | 6,50 | 7,00 | |
171 | 0171 | C56.0171 | 06 | Hồ Thị Ngọc | Trang | 28/08/1998 | 241644674 | Thạnh Phú, Bến Tre | 7,00 | 6,75 | 7,00 | |
172 | 0172 | C56.0172 | 06 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 30/01/1998 | 321753725 | Thạnh Phú, Bến Tre | 6,25 | 6,75 | 6,50 | |
173 | 0173 | C56.0173 | 06 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 10/04/1998 | 321706005 | Ba Tri, Bến Tre | 6,00 | 6,25 | 6,25 | |
174 | 0174 | C56.0174 | 06 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 03/08/1997 | 321741052 | Chợ Lách, Bến Tre | 6,75 | 6,50 | 6,75 | |
175 | 0175 | C56.0175 | 06 | Lê Thị Huyền | Trang | 21/06/1997 | 321702179 | Ba Tri, Bến Tre | 6,50 | 6,50 | 6,50 | |
176 | 0176 | C56.0176 | 06 | Phùng Diễm | Trinh | 19/04/1997 | 321570390 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,00 | 6,75 | 7,00 | |
177 | 0177 | C56.0177 | 06 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | 06/01/1997 | 321551109 | Ba Tri, Bến Tre | 7,25 | 7,00 | 7,25 | |
178 | 0178 | C56.0178 | 06 | Đoàn Thị Mộng | Trinh | 01/01/1997 | 321590347 | Ba Tri, Bến Tre | 7,25 | 7,00 | 7,25 | |
179 | 0179 | C56.0179 | 06 | Đặng Thị Diểm | Trinh | 27/03/1998 | 321751660 | Thạnh Phú, Bến Tre | 8,00 | 7,25 | 7,75 | |
180 | 0180 | C56.0180 | 06 | Trần Thanh | Trúc | 16/06/1998 | 321566813 | Chợ Lách, Bến Tre | 6,75 | 6,75 | 6,75 | |
181 | 0181 | C56.0181 | 07 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 16/10/1998 | 321703104 | Ba Tri, Bến Tre | 8,50 | 6,50 | 7,50 | |
182 | 0182 | C56.0182 | 07 | Lưu Thy | Trúc | 17/01/1998 | 321580455 | Giồng Trôm, Bến Tre | 8,25 | 6,50 | 7,50 | |
183 | 0183 | C56.0183 | 07 | Trần Thị Thanh | Tú | 16/10/1995 | 321552579 | Bình Đại, Bến Tre | 7,25 | 7,25 | 7,25 | |
184 | 0184 | C56.0184 | 07 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 27/08/1998 | 321704434 | Ba Tri, Bến Tre | 6,25 | 7,00 | 6,75 | |
185 | 0185 | C56.0185 | 07 | Tăng Thị Cẩm | Tú | 30/05/1998 | 321703568 | Ba Tri, Bến Tre | 5,75 | 7,00 | 6,50 | |
186 | 0186 | C56.0186 | 07 | Trương Cẩm | Tú | 16/09/1998 | 321604007 | Bến Tre | 8,25 | 6,75 | 7,50 | |
187 | 0187 | C56.0187 | 07 | Cao Hồ Kim | Tuyến | 02/05/1998 | 321568485 | Ba Tri, Bến Tre | 8,00 | 7,50 | 7,75 | |
188 | 0188 | C56.0188 | 07 | Huỳnh Thị Ngọc | Tuyền | 20/03/1998 | 321733130 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,25 | 7,00 | 7,25 | |
189 | 0189 | C56.0189 | 07 | Trần Thị Thanh | Tuyền | 25/12/1998 | 321770550 | Châu Thành, Bến Tre | 7,75 | 6,25 | 7,00 | |
190 | 0190 | C56.0190 | 07 | Ngô Thị Bích | Tuyền | 29/09/1997 | 321569875 | Ba Tri, Bến Tre | 7,25 | 7,25 | 7,25 | |
191 | 0191 | C56.0191 | 07 | Nguyễn Xuân | Tỷ | 15/02/1998 | 321714510 | Giồng Trôm, Bến Tre | 6,50 | 6,25 | 6,50 | |
192 | 0192 | C56.0192 | 07 | Đặng Thị Trúc | Uyên | 10/04/1998 | 321593665 | Thành phố Bến Tre | 6,25 | 6,00 | 6,25 | |
193 | 0193 | C56.0193 | 07 | Lê Thị Phương | Uyên | 10/02/1998 | 321711570 | Giồng Trôm, Bến Tre | 7,50 | 7,00 | 7,25 | |
194 | 0194 | C56.0194 | 07 | Trần Thị Tường | Vi | 11/07/1998 | 321751856 | Thạnh Phú, Bến Tre | 7,25 | 6,25 | 6,75 | |
195 | 0195 | C56.0195 | 07 | Trần Thị Tường | Vi | 29/12/1998 | 321731816 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 8,25 | 7,00 | 7,75 | |
196 | 0196 | C56.0196 | 07 | Lê Thúy | Vy | 15/10/1998 | 321702817 | Ba Tri, Bến Tre | 7,25 | 7,00 | 7,25 | |
197 | 0197 | C56.0197 | 07 | Lê Thúy | Vy | 01/01/1998 | 321566814 | Chợ Lách, Bến Tre | 7,50 | 6,75 | 7,25 | |
198 | 0198 | C56.0198 | 07 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 20/02/1998 | 321583869 | Châu Thành, Bến Tre | 7,50 | 6,00 | 6,75 | |
199 | 0199 | C56.0199 | 07 | Lê Thị | Xuân | 03/02/1998 | 321730570 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 7,75 | 6,50 | 7,25 | |
200 | 0200 | C56.0200 | 07 | Nguyễn Thị Huỳnh | Xuân | 19/09/1991 | 321475406 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 6,25 | 7,00 | 6,75 | |
201 | 0201 | C56.0201 | 07 | Nguyễn Thiên | Ý | 17/08/1998 | 321712198 | Giồng Trôm, Bến Tre | 5,75 | 6,50 | 6,25 | |
202 | 0202 | C56.0202 | 07 | Đặng Thị Ngọc | Yến | 24/06/1998 | 321751455 | Quảng Bình | 6,75 | 6,00 | 6,50 | |
203 | 0203 | C56.0203 | 07 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 15/07/1997 | 321547367 | Chợ Lách, Bến Tre | 5,50 | 6,50 | 6,00 | |
204 | 0204 | C56.0204 | 07 | Trần Thị Yến | Linh | 26/06/1998 | 321583784 | Châu Thành, Bến Tre | 7,00 | 7,00 | 7,00 |
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN