Đang truy cập: 194 Trong ngày: 681 Trong tuần: 1203 Lượt truy cập: 4497720 |
|
11-08-2016 13:47
DANH MỤC SÁCH MỚI THÁNG 6 /2016
STT |
Số ĐKCB |
Tên sách |
Tác giả |
Nhà xuất bản |
Năm XB |
1 |
CN1000018-20 |
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm |
Nguyễn Xuân Phương |
GDVN |
2010 |
2 |
CN1100022-24 |
Công nghệ sản xuất Axit amin và ứng dụng |
Quản Lê Hà |
GDVN |
2011 |
3 |
CN1200005 -7 |
Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học |
Lương Đức Phẩm |
GDVN |
2012 |
4 |
CN1200014 -16 |
Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng |
Lê Gia Huy |
GDVN |
2012 |
5 |
CN1200017 -18 |
Kỹ thuật xử lý nước thải |
Trịnh Lê Hùng |
GDVN |
2012 |
6 |
CNGT1100025 -27 |
Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn nguy hại |
PGS.TS. Trịnh Thị Thanh |
GDVN |
2011 |
7 |
CNGT1200012-13 |
Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm |
Kiều Hữu Ảnh |
GDVN |
2012 |
8 |
CT1100461 |
Môi trường và giáo dục bảo vệ môi trường : Dùng cho các trường ĐHCĐ khối sư phạm |
Lê Văn Khoa |
GDVN |
2011 |
9 |
CT1200224 |
Khoa học môi trường |
Lê Văn Khoa |
GDVN |
2012 |
10 |
CT1300140 -142 |
Cẩm Nang quản lý môi trường |
Lưu Đức Hải |
GDVN |
2013 |
11 |
CT1300145 |
Môi trường và phát triển bền vững |
Lê Văn Khoa |
GDVN |
2013 |
12 |
CT1400271 -273 |
Giáo trình môi trường và con người |
Nguyễn Xuân Cự |
GDVN |
2014 |
13 |
CT1500196 -197 |
Các bản hiến pháp làm nên lịch sử |
Alber P. Blaustein |
CTQG- ST |
2015 |
14 |
CT1500198 -199 |
Bộ máy nhà nước và tổ chức bộ máy nhà nước Nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
PGS.TS. Nguyễn Minh Đoan |
CTQG- ST |
2015 |
15 |
CT1500200 -201 |
Tìm hiểu quy định về sinh con bằng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm và mang thai hộ vì mục đích nhân đạo |
Trương Hồng Quang |
CTQG- ST |
2015 |
16 |
CT1500202 -204 |
Hành vi người tiêu dùng Việt Nam đối với hàng nội hàng ngoại trong thời đại toàn cầu hóa |
PGS.TS. Trương Đình Chiến |
GDVN |
2015 |
17 |
CT1500205 -207 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Trần Quốc Vượng |
GDVN |
2015 |
18 |
CTGT1100458 -459 |
Giáo trình mỹ học cơ sở |
Đỗ Văn Khang |
GDVN |
2011 |
19 |
CTGT1100460 |
Giáo trình cơ sở xã hội học nông thôn Việt Nam |
Tống Văn Chung |
GDVN |
2011 |
20 |
CTGT1300143 -144 |
Giáo trình con người và môi trường |
Lê Văn Khoa |
GDVN |
2013 |
21 |
CTGT1400274 -275 |
Giáo trình kinh tế du lịch |
Vũ Mạnh Hà |
GDVN |
2014 |
22 |
GD1500006-7 |
Phổ biến giáo dục pháp luật về phòng chống tham nhũng cho sinh viên |
Lê Thiên Hương |
CTQG- ST |
2015 |
23 |
GD1500008 |
Quản lý nhân sự trong giáo dục : (Dùng cho học viên, sinh viên ngành Quản lý giáo dục) |
Trần Quốc Thành |
GDVN |
2015 |
24 |
H0900005 -6 |
Cơ sở hóa sinh |
Trịnh Lê Hùng , |
GDVN |
2009 |
25 |
H1300001 –3 |
Hóa sinh học : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ GDĐT giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP |
Phạm Thị Trân Châu |
GDVN |
2013 |
26 |
HGT1200011 -13 |
Giáo trình hóa sinh học cơ sở |
Phạm Thị Trân Châu |
GDVN |
2012 |
27 |
KTGT1600001-2 |
Giáo trình địa- kinh tế |
PGS.TS. Đặng Hoàng Linh |
GDVN |
2016 |
28 |
L1500011 -12 |
Luật doanh nghiệp Việt Nam : Tình huống- Dẫn giải- Bình luận |
Phạm Hoài Huấn |
CTQG- ST |
2015 |
29 |
LGT1300005-6 |
Giáo trình pháp luật kinh tế |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
GDVN |
2013 |
30 |
MN1500006 -8 |
Văn học thiếu nhi |
Lã Thị Bắc Lý |
GDVN |
2015 |
31 |
NN1400001 |
523 thành ngữ so sánh ngang bằng Anh- Việt |
Hoàng Tuyết Minh |
GDVN |
2014 |
32 |
NT0900035 -36 |
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi |
Phạm Sỹ Lăng |
GDVN |
2009 |
33 |
NT0900037 -38 |
Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản |
Đỗ Đoàn Hiệp |
GDVN |
2009 |
34 |
NT0900039 |
Sản xuất giống vật nuôi thủy sản |
Đỗ Đoàn Hiệp |
GDVN |
2009 |
35 |
NT1000037 -39 |
Chọn giống và nhân giống vật nuôi |
Văn Lệ Hằng |
GDVN |
2010 |
36 |
NT1100006 -07 |
Sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học trong nông nghiệp |
Lương Đức Phẩm |
GDVN |
2011 |
37 |
NTGT0900033-34 |
Giáo trình dược lý thú y |
Phạm Khắc Hiếu |
GDVN |
2009 |
38 |
SGT1300001-2 |
Giáo trình lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay |
Trần Bá Đệ |
GDVN |
2013 |
39 |
SH1100005 -7 |
Giáo trình di truyền học |
Đỗ Lê Thăng |
GDVN |
2011 |
40 |
SH1100008 -9 |
Công nghệ vi sinh |
Trần Thị Thanh |
GDVN |
2011 |
41 |
SH1200010 -11 |
Enzym học |
Nguyễn Văn Mùi |
GDVN |
2012 |
42 |
SH1200014-15 |
Vi sinh vật học |
Nguyễn Lân Dũng |
GDVN |
2012 |
43 |
SH1300006 -8 |
Virut học |
Phạm Văn Ty |
GDVN |
2013 |
44 |
SH1500004 -6 |
Động vật học có xương sống |
Lê Vũ Khôi |
GDVN |
2015 |
45 |
SHGT1100008-9 |
Giáo trình sinh thái học động vật có xương sống ở cạn |
Lê Vũ Khôi |
GDVN |
2011 |
46 |
SHGT1200012 -13 |
Giáo trình hóa sinh học thực nghiệm |
Phan Tuấn Nghĩa |
GDVN |
2012 |
47 |
SHGT1300003 -5 |
Động vật học không xương sống |
GS.TSKH. Thái Trần Bái |
GDVN |
2013 |
48 |
SHGT1400001 -3 |
Giáo trình giải phẩu sinh lý người và động vật |
Võ Văn Toàn |
GDVN |
2014 |
49 |
SHGT1500001 -3 |
Giáo trình động vật học |
Thái Trần Bái |
GDVN |
2015 |
50 |
T1500001 -3 |
Thống kê và ứng dụng |
Đặng Hùng Thắng |
GDVN |
2015 |
51 |
V1200041 |
Văn học phương Tây |
Đặng Anh Đào |
GDVN |
2012 |
52 |
V1200042 |
Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII- hết thế kỷ XIX |
Nguyễn Lộc |
GDVN |
2012 |
53 |
V1400011 |
Lý luận văn học |
Hà Minh Đức |
GDVN |
2014 |
54 |
V1600001 |
Rèn luyện kỹ năng thực hành tiếng việt |
Hoàng Thị Lan |
GDVN |
2016 |
55 |
VGT1400009 -10 |
Giáo trình văn học dân gian |
Vũ Anh Tuấn |
GDVN |
2014 |
56 |
CT1200220 -223 |
Du lịch cộng đồng |
Bùi Hải Yến |
GDVN |
2012 |