Đang truy cập: 160 Trong ngày: 1477 Trong tuần: 2130 Lượt truy cập: 4283018 |
|
Lượt xem: 2083
13-08-2016 17:25
Ghi chú:
- Thí sinh trúng tuyển đợt 1 nộp giấy chứng nhận kết quả thi bản chính cho Trường Cao đẳng Bến Tre trước 17 giờ ngày 19/8/2016.
- Nếu không nộp giấy chứng nhận kết quả thi xem như từ chối nhập học.
- Điểm xét tuyển ngành Giáo dục Mầm non: 14.5 điểm
- Các ngành khác: Tốt nghiệp THPT.
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 THEO KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
TT | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm chưa ƯT | Tổng điểm có ƯT | Ngành học |
1 | LPS000124 | HUỲNH THỊ LAN ANH | 19/09/1998 | Nữ | 321740257 | 2NT | 2,5 | 6,75 | 6,75 | 16 | 17 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
2 | LPS000134 | LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH | 07/12/1998 | Nữ | 321742411 | 2NT | 3,75 | 5,75 | 7,25 | 16,75 | 17,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
3 | LPS000142 | LÊ THỊ NGỌC ANH | 16/07/1998 | Nữ | 321589968 | 2 | 3,5 | 5 | 7 | 15,5 | 16 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
4 | LPS000175 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 13/07/1998 | Nữ | 321741187 | 2NT | 2 | 4,75 | 7,75 | 14,5 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
5 | LPS000224 | TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | 17/09/1998 | Nữ | 321600040 | 2NT | 4,5 | 5 | 7,5 | 17 | 18 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
6 | LPS000434 | ĐINH TRẦN NGỌC CHÂU | 13/03/1998 | Nữ | 321583441 | 2NT | 5,75 | 7 | 7,25 | 20 | 21 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
7 | LPS000448 | NGÔ THỊ CẨM CHÂU | 27/07/1998 | Nữ | 321752451 | 2NT | 3,25 | 6 | 7 | 16,25 | 17,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
8 | LPS000462 | PHAN THỊ BẢO CHÂU | 08/03/1998 | Nữ | 321589101 | 2NT | 6,25 | 7,75 | 7,25 | 21,25 | 22,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
9 | LPS000536 | NGUYỄN HUỲNH THỊ KIM CHÚC | 14/10/1998 | Nữ | 321731661 | 2NT | 3,75 | 4,75 | 7,25 | 15,75 | 16,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
10 | LPS000654 | BÙI THỊ NGỌC DIỄM | 26/01/1998 | Nữ | 321564310 | 2NT | 3,5 | 6 | 7 | 16,5 | 17,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
11 | LPS000675 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | 16/09/1996 | Nữ | 321543261 | 2NT | 5 | 6 | 7,25 | 18,25 | 19,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
12 | LPS000683 | HUỲNH THỊ BÔNG DIÊU | 10/01/1998 | Nữ | 321752389 | 1 | 3 | 5 | 7 | 15 | 16,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
13 | LPS000694 | NGUYỄN THANH DIỆU | 28/02/1998 | Nữ | 321731670 | 2NT | 4,25 | 5,25 | 7,25 | 16,75 | 17,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
14 | LPS000698 | TRƯƠNG THỊ DIỆU | 22/09/1998 | Nữ | 321714785 | 2NT | 2,25 | 5,5 | 6,75 | 14,5 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
15 | LPS000717 | NGUYỄN THỊ MỘNG DUNG | 25/08/1996 | Nam | 321538705 | 2 | 4,25 | 3 | 7 | 14,25 | 14,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
16 | LPS000943 | NGUYỄN THỊ CẨM DUYÊN | 14/07/1998 | Nữ | 321589257 | 2 | 6 | 5,25 | 7,75 | 19 | 19,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
17 | LPS000953 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 09/02/1998 | Nữ | 321732172 | 2NT | 3,5 | 6 | 8,25 | 17,75 | 18,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
18 | LPS000951 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 06/03/1997 | Nữ | 321580258 | 2NT | 4,25 | 5,5 | 7,25 | 17 | 18 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
19 | LPS000972 | PHẠM MỸ DUYÊN | 09/04/1998 | Nữ | 321599885 | 2NT | 5,25 | 5,5 | 8,25 | 19 | 20 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
20 | LPS000973 | PHẠM THỊ KIỀU DUYÊN | 06/01/1998 | Nữ | 321760845 | 2NT | 2,25 | 4,75 | 6,5 | 13,5 | 14,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
21 | LPS001041 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | 08/06/1998 | Nữ | 321597724 | 2 | 3,25 | 5,5 | 7,25 | 16 | 16,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
22 | LPS001065 | LÂM THỊ HỒNG ĐÀO | 15/05/1998 | Nữ | 321725126 | 2NT | 4 | 5,5 | 8,5 | 18 | 19 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
23 | LPS001072 | PHAN THỊ HỒNG ĐÀO | 27/05/1998 | Nữ | 321705026 | 1 | 5,5 | 5,5 | 7,25 | 18,25 | 19,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
24 | LPS001151 | PHẠM THỊ NGUYỆT ĐĂNG | 16/05/1998 | Nữ | 321570162 | 2NT | 5,5 | 3,5 | 7,25 | 16,25 | 17,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
25 | LPS001190 | LÊ THỊ CHÂU ĐOAN | 03/06/1998 | Nữ | 321720771 | 2NT | 3,75 | 6,5 | 8,75 | 19 | 20 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
26 | LPS001247 | HUỲNH THỊ GẤM | 07/08/1998 | Nữ | 321709690 | 2NT | 5 | 5,75 | 5,75 | 16,5 | 17,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
27 | LPS001261 | HỒ CẨM GIANG | 03/09/1997 | Nữ | 321583406 | 2NT | 3,75 | 4,75 | 8,25 | 16,75 | 17,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
28 | LPS001323 | NGUYỄN THỊ HUỲNH GIAO | 24/08/1998 | Nữ | 321772203 | 2NT | 5,25 | 5,5 | 7,5 | 18,25 | 19,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
29 | LPS001439 | ĐỖ THANH THÚY HẰNG | 17/11/1997 | Nam | 321591128 | 2 | 4 | 5 | 7,75 | 16,75 | 17,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
30 | LPS001471 | BÙI THỊ NGỌC HÂN | 19/07/1997 | Nữ | 321750568 | 2NT | 4,5 | 5,75 | 7,75 | 18 | 19 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
31 | LPS001476 | DƯƠNG THỊ NGỌC HÂN | 04/11/1997 | Nữ | 321731738 | 2NT | 2,25 | 4,5 | 7 | 13,75 | 14,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
32 | LPS001477 | DƯƠNG THỊ THUÝ HÂN | 04/06/1998 | Nữ | 321760430 | 2NT | 5,25 | 4,75 | 7,5 | 17,5 | 18,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
33 | LPS001492 | LÊ NGỌC HÂN | 13/10/1998 | Nữ | 321700159 | 2NT | 5,75 | 6 | 7,75 | 19,5 | 20,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
34 | LPS001495 | LÊ THỊ NGỌC HÂN | 20/06/1997 | Nữ | 321565416 | 2NT | 4,75 | 6,25 | 7,25 | 18,25 | 19,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
35 | LPS001501 | NGÔ THỊ NGỌC HÂN | 21/05/1996 | Nữ | 321527781 | 2NT | 3,75 | 4,5 | 8,25 | 16,5 | 17,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
36 | LPS001556 | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | 07/12/1998 | Nữ | 321731321 | 2NT | 4,25 | 6 | 7,75 | 18 | 19 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
37 | LPS001638 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 29/01/1998 | Nữ | 321564904 | 2NT | 3,75 | 5,5 | 7 | 16,25 | 17,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
38 | LPS001685 | LÊ NGUYỄN NGỌC HIẾU | 17/01/1998 | Nữ | 321587403 | 2 | 5,25 | 4,25 | 6,75 | 16,25 | 16,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
39 | LPS001727 | BÙI THỊ HỒNG HOA | 02/10/1998 | Nữ | 321731826 | 2NT | 6 | 6,5 | 7,75 | 20,25 | 21,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
40 | LPS001795 | PHẠM THỊ ÁNH HỒNG | 03/07/1998 | Nữ | 321706001 | 1 | 5,25 | 5 | 6,5 | 16,75 | 18,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
41 | LPS001814 | LÊ THỊ NGỌC HUỆ | 03/02/1998 | Nữ | 321593798 | 2 | 2,75 | 6,25 | 7,5 | 16,5 | 17 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
42 | LPS001941 | NGUYỄN THỊ THANH HUYÊN | 10/09/1998 | Nữ | 321599636 | 2NT | 4,75 | 5,5 | 6,75 | 17 | 18 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
43 | LPS001960 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 20/08/1998 | Nữ | 321707957 | 2NT | 4,25 | 5 | 6,75 | 16 | 17 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
44 | LPS001994 | HỒ THỊ MỘNG HUỲNH | 09/03/1998 | Nữ | 321750386 | 2NT | 2,75 | 5,75 | 7 | 15,5 | 16,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
45 | LPS002045 | LÊ THỊ DIỂM HƯƠNG | 03/02/1998 | Nữ | 321714269 | 2NT | 4,75 | 2,75 | 7 | 14,5 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
46 | LPS002049 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 15/09/1997 | Nữ | 321701525 | 1 | 2,5 | 4,5 | 6,75 | 13,75 | 15,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
47 | LPS002059 | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | 15/09/1997 | Nữ | 321569834 | 2NT | 6 | 7 | 8,75 | 21,75 | 22,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
48 | LPS002272 | VÕ HOÀNG BẢO KHÁNH | 11/01/1996 | Nữ | 321559961 | 2 | 1,75 | 4,25 | 9 | 15 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
49 | LPS002450 | LÊ THỊ KIỀU LAN | 02/04/1998 | Nữ | 321564282 | 2NT | 5,5 | 4,75 | 7,25 | 17,5 | 18,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
50 | LPS002513 | NGUYỄN THỊ CẨM LỆ | 09/10/1998 | Nữ | 321594591 | 2NT | 4,5 | 3 | 8,25 | 15,75 | 16,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
51 | LPS002529 | ĐẶNG THỊ KIM LIÊN | 16/04/1998 | Nữ | 321714617 | 2NT | 4,5 | 7 | 7,25 | 18,75 | 19,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
52 | LPS002559 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIN | 05/09/1998 | Nữ | 321704760 | 1 | 2,75 | 3,5 | 7 | 13,25 | 14,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
53 | LPS002573 | DƯƠNG THỊ YẾN LINH | 06/06/1998 | Nữ | 321705361 | 2NT | 4 | 5 | 6,25 | 15,25 | 16,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
54 | LPS002632 | NGUYỄN ĐOÀN THỊ YẾN LINH | 13/11/1997 | Nữ | 321566869 | 2NT | 6 | 6,25 | 7 | 19,25 | 20,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
55 | LPS002644 | NGUYỄN THỊ KIM LINH | 26/03/1998 | Nữ | 321566586 | 2NT | 6 | 5,75 | 6,5 | 18,25 | 19,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
56 | LPS002664 | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | 17/09/1997 | Nữ | 321556297 | 2 | 3,25 | 5 | 6,75 | 15 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
57 | LPS002726 | TRẦN THỊ YẾN LINH | 26/06/1998 | Nữ | 321583784 | 2NT | 5,5 | 6,5 | 7 | 19 | 20 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
58 | LPS002762 | PHẠM THỊ CẨM LOAN | 27/04/1998 | Nữ | 321761248 | 2NT | 3,5 | 6 | 7,5 | 17 | 18 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
59 | LPS002932 | HUỲNH THỊ NGỌC MAI | 07/08/1998 | Nữ | 321702835 | 2NT | 4,25 | 4,5 | 7 | 15,75 | 16,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
60 | LPS002948 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 01/10/1998 | Nữ | 321597677 | 2 | 4,5 | 6,25 | 6,5 | 17,25 | 17,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
61 | LPS003062 | HUỲNH THỊ THUÝ MỘNG | 22/04/1998 | Nữ | 321751946 | 1 | 5,25 | 5,5 | 8 | 18,75 | 20,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
62 | LPS003072 | BÙI THỊ TRÀ MY | 30/06/1998 | Nữ | 321706780 | 1 | 3 | 4,5 | 7,75 | 15,25 | 16,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
63 | LPS003090 | NGUYỄN THỊ DIỄM MY | 17/04/1998 | Nữ | 321730228 | 2NT | 6,25 | 5,75 | 7,25 | 19,25 | 20,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
64 | LPS004212 | ĐINH THỊ BÉ NI | 23/12/1997 | Nữ | 321584768 | 1 | 4,25 | 4,5 | 7 | 15,75 | 17,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
65 | LPS003236 | ĐOÀN THỊ KIM NGÂN | 19/03/1997 | Nữ | 321547507 | 2NT | 4,25 | 3,08 | 8 | 15,33 | 16,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
66 | LPS003277 | MAI THỊ TRÚC NGÂN | 19/05/1998 | Nữ | 321703845 | 1 | 3 | 5 | 6,75 | 14,75 | 16,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
67 | LPS003317 | NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN | 27/01/1998 | Nữ | 321772158 | 2NT | 5,25 | 6,75 | 6,5 | 18,5 | 19,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
68 | LPS003321 | NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN | 14/08/1998 | Nữ | 321709255 | 2NT | 3 | 4,5 | 7,5 | 15 | 16 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
69 | LPS003355 | PHẠM NGUYỄN THÚY NGÂN | 08/01/1998 | Nữ | 321583420 | 2NT | 4,5 | 5,5 | 6,75 | 16,75 | 17,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
70 | LPS003411 | VÕ TRẦN THỊ KIM NGÂN | 02/11/1998 | Nữ | 321720736 | 2NT | 2,75 | 4 | 6,75 | 13,5 | 14,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
71 | LPS003553 | NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC | 08/12/1998 | Nữ | 321720676 | 2NT | 4,5 | 5,42 | 6 | 15,92 | 17 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
72 | LPS003567 | PHẠM THỊ BÍCH NGỌC | 18/02/1998 | Nữ | 321600168 | 2NT | 3,75 | 4,5 | 6,75 | 15 | 16 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
73 | LPS003565 | PHAN TRÚC NGỌC | 19/07/1998 | Nữ | 321760109 | 2NT | 4 | 5,25 | 8,5 | 17,75 | 18,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
74 | LPS003606 | HẠ THỊ HỒNG NGUYÊN | 25/09/1998 | Nữ | 321730239 | 2NT | 6,25 | 6,25 | 7,25 | 19,75 | 20,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
75 | LPS003627 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN | 16/04/1998 | Nữ | 321583613 | 2NT | 4 | 5 | 7,25 | 16,25 | 17,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
76 | LPS003656 | PHÙ THỊ NGUYÊN | 10/11/1994 | Nữ | 321478827 | 2NT | 4,5 | 6,25 | 7,75 | 18,5 | 19,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
77 | LPS003834 | LÊ THỊ THẢO NHI | 28/08/1998 | Nữ | 321760342 | 2NT | 6 | 5,25 | 8,75 | 20 | 21 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
78 | LPS003857 | NGUYỄN THỊ MỸ NHI | 15/12/1998 | Nữ | 321594871 | 2NT | 2,5 | 5 | 6,75 | 14,25 | 15,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
79 | LPS003859 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | 04/05/1998 | Nữ | 321565461 | 2NT | 1,75 | 5 | 7,5 | 14,25 | 15,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
80 | LPS003863 | NGUYỄN THỊ NHI | 27/12/1998 | Nữ | 321702811 | 2NT | 3,75 | 3 | 7,25 | 14 | 15 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
81 | LPS003862 | NGUYỄN THỊ NHI | 01/01/1998 | Nữ | 321710479 | 2NT | 3,5 | 5,5 | 7,25 | 16,25 | 17,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
82 | LPS003868 | NGUYỄN THỊ THẢO NHI | 11/10/1998 | Nữ | 321731876 | 2NT | 5,5 | 5,5 | 7,25 | 18,25 | 19,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
83 | LPS003895 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 12/08/1998 | Nữ | 321730866 | 2NT | 4,5 | 6 | 6,25 | 16,75 | 17,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
84 | LPS003914 | PHAN THỊ YẾN NHI | 05/12/1997 | Nữ | 321564079 | 2NT | 3,75 | 5,75 | 6,25 | 15,75 | 16,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
85 | LPS003985 | HUỲNH THỊ NHỚ | 21/11/1998 | Nữ | 321730434 | 2NT | 2 | 5,25 | 7,25 | 14,5 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
86 | LPS004010 | MAI HOÀNG PHI NHUNG | 04/04/1998 | Nữ | 321583216 | 2NT | 5,75 | 6,75 | 7,25 | 19,75 | 20,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
87 | LPS004015 | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | 18/05/1998 | Nữ | 321580613 | 2NT | 3,5 | 5 | 7,5 | 16 | 17 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
88 | LPS004013 | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | 02/02/1998 | Nữ | 321751535 | 1 | 5,25 | 7 | 7,75 | 20 | 21,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
89 | LPS004028 | PHAN THỊ CẨM NHUNG | 23/01/1998 | Nữ | 321751380 | 1 | 3,5 | 5,5 | 7 | 16 | 17,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
90 | LPS004154 | PHẠM THẾ NHƯ | 16/10/1998 | Nữ | 321732042 | 2NT | 4,75 | 6 | 8,25 | 19 | 20 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
91 | LPS004145 | PHAN THỊ HUỲNH NHƯ | 14/11/1998 | Nữ | 321731865 | 2NT | 4,5 | 5 | 7,75 | 17,25 | 18,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
92 | LPS004177 | TRỊNH THỊ QUỲNH NHƯ | 03/11/1998 | Nữ | 321706153 | 2NT | 2,5 | 3,5 | 7,5 | 13,5 | 14,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
93 | LPS004184 | VÕ THỊ HUỲNH NHƯ | 30/08/1998 | Nữ | 321760726 | 2NT | 2,25 | 6,5 | 7 | 15,75 | 16,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
94 | LPS004260 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 03/09/1998 | Nữ | 321725970 | 2NT | 2,25 | 4,25 | 7,25 | 13,75 | 14,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
95 | LPS004274 | PHẠM THỊ HOÀNG OANH | 15/02/1998 | Nữ | 321712171 | 2NT | 2,25 | 4,5 | 7 | 13,75 | 14,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
96 | LPS004513 | NGUYỄN THỊ Y PHỤNG | 03/02/1998 | Nữ | 321604476 | 2NT | 4,5 | 5,75 | 7,25 | 17,5 | 18,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
97 | LPS004521 | TRỊNH THỊ NHƯ PHỤNG | 03/12/1998 | Nữ | 321597968 | 2 | 5,5 | 6 | 8,5 | 20 | 20,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
98 | LPS004653 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG | 20/01/1997 | Nữ | 321581123 | 2NT | 3 | 6,5 | 7,5 | 17 | 18 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
99 | LPS004743 | BÙI TỐ QUYÊN | 13/10/1997 | Nữ | 321570417 | 2NT | 6,25 | 5,5 | 7,25 | 19 | 20 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
100 | LPS004756 | LÊ HOÀNG QUYÊN | 27/09/1998 | Nữ | 321771213 | 2NT | 5,5 | 5,25 | 6,75 | 17,5 | 18,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
101 | LPS004761 | LÊ THỊ NGỌC QUYÊN | 24/08/1998 | Nữ | 321711787 | 2NT | 4,75 | 5 | 7,5 | 17,25 | 18,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
102 | LPS004813 | VÕ THỊ QUYÊN | 15/08/1998 | Nữ | 321710769 | 2NT | 2,75 | 6,75 | 7 | 16,5 | 17,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
103 | LPS004826 | HUỲNH NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/07/1998 | Nữ | 321589674 | 2 | 6,25 | 6 | 7,5 | 19,75 | 20,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
104 | LPS004848 | NGUYỄN KIM REN | 28/12/1997 | Nữ | 321562210 | 2NT | 5,75 | 5 | 7,5 | 18,25 | 19,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
105 | LPS005014 | LÊ THỊ THU TÂM | 12/06/1997 | Nữ | 321568982 | 2NT | 5,5 | 6,25 | 6,75 | 18,5 | 19,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
106 | LPS005042 | NGUYỄN THỊ NGỌC TÂM | 08/01/1998 | Nữ | 321712351 | 2NT | 4,25 | 4,5 | 8,75 | 17,5 | 18,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
107 | LPS006022 | ĐOÀN THỊ KIỀU TIÊN | 11/06/1996 | Nữ | 321547131 | 2NT | 1,75 | 4,5 | 7,5 | 13,75 | 14,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
108 | LPS006032 | LÊ THỊ CẨM TIÊN | 20/07/1998 | Nữ | 321731799 | 2NT | 3,75 | 5,25 | 7,5 | 16,5 | 17,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
109 | LPS006045 | NGUYỄN MỸ TIÊN | 14/09/1996 | Nữ | 321557958 | 2 | 4 | 6 | 7,25 | 17,25 | 17,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
110 | LPS006086 | PHẠM THỊ CẨM TIÊN | 22/06/1998 | Nữ | 321720825 | 2NT | 3,75 | 5,5 | 7,75 | 17 | 18 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
111 | LPS006109 | VÕ THỊ CẨM TIÊN | 06/10/1998 | Nữ | 321731790 | 2NT | 5,5 | 6,25 | 7,25 | 19 | 20 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
112 | LPS006743 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 27/08/1998 | Nữ | 321704434 | 1 | 2,5 | 5,58 | 6,75 | 14,83 | 16,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
113 | LPS006760 | TĂNG THỊ CẨM TÚ | 30/05/1998 | Nữ | 321703568 | 1 | 3 | 4,5 | 6,5 | 14 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
114 | LPS006768 | TRẦN THỊ THANH TÚ | 16/10/1995 | Nữ | 321552579 | 2NT | 3,5 | 3,75 | 7,25 | 14,5 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
115 | LPS006770 | TRƯƠNG CẨM TÚ | 16/09/1998 | Nữ | 321604007 | 2 | 4,5 | 5,75 | 7,5 | 17,75 | 18,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
116 | LPS006862 | HUỲNH THỊ NGỌC TUYỀN | 20/03/1998 | Nữ | 321733130 | 2NT | 5 | 6,5 | 7,25 | 18,75 | 19,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
117 | LPS006876 | NGÔ THỊ BÍCH TUYỀN | 29/09/1997 | Nữ | 321569875 | 2NT | 2,25 | 4 | 7,25 | 13,5 | 14,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
118 | LPS006927 | TRẦN THỊ THANH TUYỀN | 25/12/1998 | Nữ | 321770550 | 2NT | 5,25 | 5,5 | 7 | 17,75 | 18,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
119 | LPS006942 | CAO HỒ KIM TUYẾN | 02/05/1998 | Nữ | 321568485 | 2NT | 5,25 | 4,5 | 7,75 | 17,5 | 18,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
120 | LPS005229 | TỐNG NHỰT THANH | 01/09/1998 | Nữ | 321709679 | 2NT | 4,75 | 7,25 | 7 | 19 | 20 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
121 | LPS005306 | NGUYỄN BÙI THANH THẢO | 09/12/1997 | Nữ | 321586321 | 2NT | 4 | 8,25 | 7,75 | 20 | 21 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
122 | LPS005394 | LƯƠNG THỊ HỒNG THẮM | 26/02/1998 | Nữ | 321563989 | 2NT | 6,5 | 5 | 6,25 | 17,75 | 18,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
123 | LPS005397 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | 06/09/1998 | Nữ | 321583747 | 2NT | 3 | 4,5 | 7,5 | 15 | 16 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
124 | LPS005407 | TRẦN THỊ HỒNG THẮM | 11/01/1998 | Nữ | 321750791 | 2NT | 4,5 | 4,75 | 8 | 17,25 | 18,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
125 | LPS005577 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 07/07/1998 | Nữ | 321751432 | 1 | 2,75 | 3,25 | 7,75 | 13,75 | 15,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
126 | LPS005582 | PHẠM THỊ KIM THOA | 18/08/1998 | Nữ | 321580402 | 2NT | 4,75 | 6,5 | 7 | 18,25 | 19,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
127 | LPS005651 | NGUYỄN THỊ HUỲNH THƠ | 24/02/1998 | Nữ | 321732184 | 2NT | 5 | 5,5 | 7 | 17,5 | 18,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
128 | LPS005735 | PHAN THỊ DIỂM THUÝ | 18/02/1998 | Nữ | 321711822 | 2NT | 3 | 4 | 7,5 | 14,5 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
129 | LPS005768 | NGUYỄN THU THỦY | 21/01/1996 | Nữ | 321572685 | 2 | 3,25 | 5 | 7,5 | 15,75 | 16,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
130 | LPS005807 | NGUYỄN THỊ NGỌC THUYỀN | 21/12/1998 | Nữ | 321722353 | 2NT | 6 | 7 | 7,5 | 20,5 | 21,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
131 | LPS005812 | BÙI THỊ MINH THƯ | 11/04/1998 | Nữ | 321722210 | 2NT | 5,25 | 6,25 | 7,25 | 18,75 | 19,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
132 | LPS005869 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 12/11/1998 | Nữ | 321712471 | 2NT | 3,25 | 5,25 | 7,25 | 15,75 | 16,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
133 | LPS005882 | NGUYỄN THỊ BÉ THƯ | 13/11/1998 | Nữ | 321707077 | 1 | 06 | 3,75 | 4,75 | 7 | 15,5 | 18 | GIÁO DỤC MẦM NON |
134 | LPS005922 | TRẦN YẾN THƯ | 12/02/1998 | Nữ | 321563674 | 2NT | 4,5 | 5,5 | 7,5 | 17,5 | 18,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
135 | LPS005972 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | 26/02/1997 | Nữ | 321564087 | 2NT | 2,5 | 4 | 7,25 | 13,75 | 14,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
136 | LPS005975 | NGUYỄN TRẦN HOÀI THƯƠNG | 09/06/1998 | Nữ | 321583984 | 2NT | 2,5 | 4,5 | 7,5 | 14,5 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
137 | LPS005994 | ĐẶNG THỊ HỒNG THY | 19/11/1997 | Nữ | 321712473 | 2NT | 2 | 5 | 6,5 | 13,5 | 14,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
138 | LPS006238 | HỒ THỊ NGỌC TRANG | 28/08/1998 | Nữ | 241644674 | 1 | 3,5 | 3,5 | 7 | 14 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
139 | LPS006243 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 21/06/1997 | Nữ | 321702179 | 1 | 6 | 5 | 6,5 | 17,5 | 19 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
140 | LPS006249 | NGÔ THỊ ĐÀI TRANG | 23/04/1998 | Nữ | 321599876 | 2 | 5,25 | 7,25 | 7,75 | 20,25 | 20,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
141 | LPS006264 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN TRANG | 24/08/1991 | Nữ | 321392999 | 2NT | 1,5 | 5 | 7,75 | 14,25 | 15,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
142 | LPS006271 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 03/08/1997 | Nữ | 321741052 | 2NT | 2,75 | 4,5 | 6,75 | 14 | 15 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
143 | LPS006272 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 05/01/1997 | Nữ | 321540774 | 2NT | 4,5 | 6 | 7,25 | 17,75 | 18,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
144 | LPS006277 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 30/01/1998 | Nữ | 321753725 | 1 | 3,5 | 6 | 6,5 | 16 | 17,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
145 | LPS006281 | PHẠM NGUYỄN XUÂN TRANG | 06/10/1998 | Nữ | 321602318 | 2NT | 6 | 6,75 | 7 | 19,75 | 20,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
146 | LPS006322 | BÙI THỊ BẢO TRÂM | 18/10/1998 | Nữ | 321730865 | 2NT | 3,5 | 4,5 | 7 | 15 | 16 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
147 | LPS006368 | TRƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM | 14/10/1998 | Nữ | 321705158 | 2NT | 1,75 | 5,75 | 8 | 15,5 | 16,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
148 | LPS006371 | VÕ THỊ BẢO TRÂM | 11/10/1998 | Nữ | 321600039 | 2NT | 4,25 | 4,75 | 6,75 | 15,75 | 16,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
149 | LPS006411 | QUÁCH BẢO TRÂN | 07/07/1998 | Nữ | 321751559 | 1 | 3,5 | 3,17 | 6,25 | 12,92 | 14,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
150 | LPS006413 | TRẦN HUỲNH NGỌC TRÂN | 05/05/1998 | Nữ | 321731073 | 2NT | 4,25 | 3,5 | 7 | 14,75 | 15,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
151 | LPS006483 | ĐẶNG THỊ DIỂM TRINH | 27/03/1998 | Nữ | 321751660 | 1 | 3,25 | 5 | 7,75 | 16 | 17,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
152 | LPS006486 | ĐOÀN THỊ MỘNG TRINH | 01/01/1997 | Nữ | 321590347 | 2NT | 3,5 | 3,25 | 7,25 | 14 | 15 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
153 | LPS006520 | NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH | 06/01/1997 | Nữ | 321551109 | 2NT | 4,75 | 5 | 7,25 | 17 | 18 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
154 | LPS006584 | LƯU THY TRÚC | 17/01/1998 | Nữ | 321580455 | 2NT | 3 | 6,5 | 7,5 | 17 | 18 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
155 | LPS006596 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | 16/10/1998 | Nữ | 321703104 | 2NT | 5,75 | 4,75 | 7,5 | 18 | 19 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
156 | LPS006992 | LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN | 10/02/1998 | Nữ | 321711570 | 2NT | 4 | 6 | 7,25 | 17,25 | 18,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
157 | LPS007098 | TRẦN THỊ TƯỜNG VI | 29/12/1998 | Nữ | 321731816 | 2NT | 3,5 | 5,5 | 7,75 | 16,75 | 17,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
158 | LPS007097 | TRẦN THỊ TƯỜNG VI | 11/07/1998 | Nữ | 321751856 | 2NT | 3,75 | 5 | 6,75 | 15,5 | 16,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
159 | LPS007249 | LÊ THÚY VY | 15/10/1998 | Nữ | 321702817 | 2NT | 3 | 6 | 7,25 | 16,25 | 17,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
160 | LPS007311 | LÊ THỊ XUÂN | 03/02/1998 | Nữ | 321730570 | 2NT | 3,75 | 6,25 | 7,25 | 17,25 | 18,25 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
161 | LPS007317 | NGUYỄN THỊ HUỲNH XUÂN | 19/09/1991 | Nữ | 321475406 | 2NT | 1,5 | 6,25 | 6,75 | 14,5 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
162 | LPS007323 | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | 20/02/1998 | Nữ | 321583869 | 2NT | 5,5 | 6,25 | 6,75 | 18,5 | 19,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
163 | LPS007364 | NGUYỄN THIÊN Ý | 17/08/1998 | Nữ | 321712198 | 2NT | 3,75 | 4,5 | 6,25 | 14,5 | 15,5 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
164 | LPS007379 | ĐẶNG THỊ NGỌC YẾN | 24/06/1998 | Nữ | 321751455 | 1 | 2,5 | 5,5 | 6,5 | 14,5 | 16 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
165 | LPS007400 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | 15/07/1997 | Nữ | 321547367 | 2NT | 3,75 | 5 | 6 | 14,75 | 15,75 | GIÁO DỤC MẦM NON | |
166 | LPS003401 | VĂN THỊ NGÂN | 19/11/1997 | Nữ | 321752214 | 1 | 5,75 | 2,75 | 5 | 13,5 | 15 | VIỆT NAM HỌC | |
167 | LPS006721 | LƯU PHAN THANH TÚ | 03/07/1998 | Nam | 321582821 | 2NT | 4,75 | 5 | 4,5 | 14,25 | 15,25 | VIỆT NAM HỌC | |
168 | LPS006615 | TRẦN THANH TRÚC | 16/06/1998 | Nữ | 321566813 | 2NT | 4,25 | 3 | 4 | 11,25 | 12,25 | VIỆT NAM HỌC | |
169 | LPS001550 | TRẦN BẢO HÂN | 01/01/1998 | Nữ | 321711263 | 2 | 3,75 | 6,5 | 3,15 | 13,4 | 14 | TIẾNG ANH | |
170 | LPS002570 | DƯƠNG KHÁNH LINH | 04/01/1997 | Nữ | 321597757 | 2 | 4,75 | 7,25 | 6,13 | 18,13 | 18,75 | TIẾNG ANH | |
171 | LPS003089 | NGUYỄN THỊ DIỄM MY | 02/11/1997 | Nữ | 321577153 | 2NT | 6,25 | 6 | 3,05 | 15,3 | 16,25 | TIẾNG ANH | |
172 | DVT004036 | NGUYỄN THỊ KHÁNH TRÀ | 15/08/1997 | Nữ | 334887183 | 1 | 2,5 | 5 | 2,53 | 10,03 | 11,5 | TIẾNG ANH | |
173 | LPS007270 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 23/03/1998 | Nữ | 321594917 | 2NT | 1,75 | 6 | 4,35 | 12,1 | 13 | TIẾNG ANH | |
174 | LPS002155 | HUỲNH DUY KHANG | 24/03/1998 | Nam | 321591305 | 2 | 6,25 | 6,8 | 4,4 | 17,45 | 18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
175 | LPS002455 | NGUYỄN THỊ KIỀU LAN | 27/07/1998 | Nữ | 321761602 | 2NT | 4,75 | 7,8 | 6,2 | 18,75 | 19,75 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
176 | LPS003948 | TRẦN THỊ YẾN NHI | 23/08/1998 | Nữ | 321713994 | 2NT | 4,5 | 6,4 | 3,4 | 14,3 | 15,25 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
177 | LPS004606 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 20/10/1998 | Nữ | 321730633 | 2NT | 4,75 | 5,6 | 3,2 | 13,55 | 14,5 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
178 | LPS004943 | CAO THỊ SỚT | 04/10/1998 | Nữ | 321707482 | 2NT | 5 | 4,4 | 5,4 | 14,8 | 15,75 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
179 | LPS005308 | NGUYỄN MAI THẢO | 24/05/1998 | Nữ | 321586871 | 2 | 5 | 6 | 3,8 | 14,8 | 15,25 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
180 | LPS005755 | HỒ KIM THỦY | 02/01/1998 | Nữ | 321563570 | 2NT | 5,5 | 6 | 4,2 | 15,7 | 16,75 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | |
181 | LPS002394 | ĐINH THỊ DIỄM KIỀU | 25/11/1998 | Nữ | 321751536 | 1 | 4,75 | 6,25 | 2,23 | 13,23 | 14,75 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | |
182 | LPS000715 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG DUNG | 14/07/1998 | Nữ | 321731367 | 2NT | 4,5 | 5,25 | 2,55 | 12,3 | 13,25 | KẾ TOÁN | |
183 | LPS001580 | NGUYỄN ĐÀO THÁI HẬU | 18/01/1998 | Nữ | 321590628 | 2 | 5 | 5,6 | 4,6 | 15,2 | 15,75 | KẾ TOÁN | |
184 | LPS001788 | LÊ KIM HỒNG | 01/01/1998 | Nữ | 321596591 | 2 | 4 | 4,8 | 5,2 | 14 | 14,5 | KẾ TOÁN | |
185 | LPS002004 | NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | 30/10/1998 | Nữ | 321595147 | 2 | 3,5 | 5,4 | 4,8 | 13,7 | 14,25 | KẾ TOÁN | |
186 | LPS002609 | LÊ THỊ PHƯƠNG LINH | 11/10/1998 | Nữ | 321732048 | 2NT | 6 | 6,8 | 5,6 | 18,4 | 19,5 | KẾ TOÁN | |
187 | LPS003269 | LÊ THỊ THANH NGÂN | 12/07/1998 | Nữ | 321760429 | 2NT | 6,25 | 6,8 | 5 | 18,05 | 19 | KẾ TOÁN | |
188 | LPS003416 | HUỲNH XUÂN NGHI | 18/10/1998 | Nữ | 321596852 | 2 | 4,5 | 4,2 | 5 | 13,7 | 14,25 | KẾ TOÁN | |
189 | LPS004482 | TRẦN THỊ KIM PHÚC | 07/08/1998 | Nữ | 321599937 | 2 | 4,25 | 5,8 | 4,2 | 14,25 | 14,75 | KẾ TOÁN | |
190 | LPS004798 | PHẠM THỊ NGỌC QUYÊN | 10/11/1998 | Nữ | 321593561 | 2 | 5 | 5 | 4,4 | 14,4 | 15 | KẾ TOÁN | |
191 | LPS006031 | LÊ THỊ CẨM TIÊN | 11/04/1998 | Nữ | 321711498 | 2NT | 4,25 | 5,2 | 3,2 | 12,65 | 13,75 | KẾ TOÁN | |
192 | LPS006772 | VÕ ANH TÚ | 19/04/1998 | Nam | 321772164 | 2NT | 3,5 | 4,8 | 6 | 14,3 | 15,25 | KẾ TOÁN | |
193 | LPS005341 | NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO | 04/08/1998 | Nữ | 321730122 | 2NT | 4,75 | 4,4 | 4,8 | 13,95 | 15 | KẾ TOÁN | |
194 | LPS006989 | HUỲNH THẢO UYÊN | 24/02/1998 | Nữ | 321590835 | 2 | 5,5 | 7 | 4,5 | 17 | 17,5 | KẾ TOÁN | |
195 | LPS007013 | LÊ NGỌC UYẾN | 24/10/1998 | Nữ | 321730475 | 2NT | 5 | 5,2 | 4,4 | 14,6 | 15,5 | KẾ TOÁN | |
196 | LPS007041 | ĐÀM MỸ VÂN | 18/01/1998 | Nữ | 321583157 | 2NT | 3,5 | 4,6 | 4,4 | 12,5 | 13,5 | KẾ TOÁN | |
197 | LPS003901 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 22/02/1998 | Nữ | 321580900 | 2NT | 5,75 | 4,4 | 4,2 | 14,35 | 15,25 | QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG | |
198 | LPS003162 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 16/09/1998 | Nam | 321605139 | 2NT | 5,25 | 5,2 | 2,2 | 12,65 | 13,75 | TIN HỌC ỨNG DỤNG | |
199 | LPS002367 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 10/10/1998 | Nam | 321751082 | 2NT | 6,25 | 6,6 | 3,8 | 16,65 | 17,75 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG | |
200 | LPS005088 | NGUYỄN CHÍ TÂN | 12/11/1998 | Nam | 321592719 | 2NT | 2,25 | 5,4 | 6 | 13,65 | 14,75 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG | |
201 | LPS000594 | HUỲNH CHÍ CƯỜNG | 17/11/1995 | Nam | 321576693 | 2NT | 2,5 | 5,2 | 5,2 | 12,9 | 14 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ | |
202 | LPS000808 | NGÔ THANH DUY | 21/10/1998 | Nam | 321593835 | 2 | 4,75 | 5 | 5 | 14,75 | 15,25 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ | |
203 | LPS006965 | NGUYỄN VĂN TỬNG | 01/10/1997 | Nam | 321733297 | 2NT | 3,5 | 3,8 | 3,8 | 11,1 | 12 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ | |
204 | LPS005706 | LÊ VĂN MINH THUẬN | 26/10/1996 | Nam | 321545470 | 2NT | 4,75 | 3,4 | 5,2 | 13,35 | 14,25 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ | |
205 | LPS000328 | TRẦN QUANG BẢO | 26/11/1996 | Nam | 321576514 | 2 | 4,75 | 7,6 | 6,6 | 18,95 | 19,5 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | |
206 | LPS000631 | PHẠM THANH DÀNG | 23/07/1998 | Nam | 321760949 | 2NT | 3,75 | 5,2 | 3,8 | 12,75 | 13,75 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | |
207 | LPS002057 | NGUYỄN THỊ HUỲNH HƯƠNG | 27/04/1998 | Nữ | 321587941 | 2 | 5 | 6,2 | 5,6 | 16,8 | 17,25 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | |
208 | LPS002123 | VÕ MINH KHA | 28/11/1998 | Nam | 321772228 | 2NT | 1,75 | 4,8 | 5,8 | 12,35 | 13,25 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | |
209 | LPS002183 | NGUYỄN HUỲNH KHANG | 18/01/1998 | Nam | 321761496 | 2NT | 5,5 | 7 | 5,2 | 17,7 | 18,75 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | |
210 | LPS002220 | PHAN TƯỜNG KHANH | 14/10/1998 | Nam | 321731070 | 2NT | 4,75 | 4,8 | 4,6 | 14,15 | 15,25 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | |
211 | LPS003680 | LÊ THANH NHẢ | 23/09/1998 | Nam | 321751575 | 1 | 4 | 5 | 4,8 | 13,8 | 15,25 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | |
212 | LPS004900 | TRẦN NGỌC SANG | 21/05/1998 | Nam | 321711437 | 2NT | 2,75 | 6 | 4,4 | 13,15 | 14,25 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | |
213 | LPS006852 | DIỆP MINH TUYỀN | 28/03/1998 | Nam | 321583404 | 2NT | 6,25 | 7,2 | 6,6 | 20,05 | 21 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | |
214 | LPS005268 | VĂN PHÚ ĐÔNG THAO | 09/10/1998 | Nam | 321760040 | 2NT | 4 | 5,2 | 4,6 | 13,8 | 14,75 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | |
215 | LPS000385 | PHẠM NHƯ BÌNH | 09/02/1998 | Nữ | 321770451 | 2NT | 6 | 6,4 | 6,2 | 18,6 | 19,5 | CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THỦY SẢN | |
216 | HUI003219 | TRẦN THỊ HẰNG | 26/01/1998 | Nữ | 272625793 | 1 | 3,75 | 3,8 | 4,4 | 11,95 | 13,5 | CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THỦY SẢN | |
217 | LPS001673 | DƯƠNG MINH HIẾU | 02/04/1998 | Nam | 321603481 | 2NT | 4,75 | 5,2 | 5 | 14,95 | 16 | CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THỦY SẢN | |
218 | TTG004038 | NGUYỄN THỊ HUẾ LIÊN | 27/12/1998 | Nữ | 312372595 | 2NT | 2,25 | 5,4 | 5 | 12,65 | 13,75 | CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THỦY SẢN | |
219 | LPS006023 | ĐOÀN THỊ THỦY TIÊN | 10/10/1998 | Nữ | 321722742 | 2NT | 5 | 5 | 6,4 | 16,4 | 17,5 | CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THỦY SẢN | |
220 | LPS006736 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 16/05/1998 | Nữ | 321602879 | 2NT | 2,75 | 3,8 | 4 | 10,55 | 11,5 | CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THỦY SẢN |
CÁC BÀI MỚI HƠN
Danh sách trúng tuyển hệ Cao đẳng năm 2016 xét tuyển theo đề án tuyển sinh riêng (xét học bạ - Đợt 1 bổ sung) |
CÁC BÀI CŨ HƠN