Đang truy cập: 27
Trong ngày: 453
Trong tuần: 453
Lượt truy cập: 6323951

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Tìm kiếm

Lượt xem: 307

22-10-2013 13:43

DANH SÁCH TẬP THỂ LỚP VÀ CÁ NHÂN HSSV

 ĐƯỢC CÔNG NHẬN DANH HIỆU THI ĐUA

HK2 VÀ CẢ NĂM (NĂM HỌC 2012-2013)

1. Cá nhân

 

TT

 

HỌ VÀ TÊN

LỚP

HKI

HK II

CẢ NĂM

HT

RL

LOẠI

HT

RL

LOẠI

1

Lê Thị Bé Diễm

11CĐTH1

8,11

90

Giỏi

8,38

96

Giỏi

Giỏi

2

Huỳnh Thị Thúy Ngọc

//

8,18

84

Giỏi

8,24

86

Giỏi

Giỏi

3

Lê Thị Ngọc Bích

//

8,14

88

Giỏi

8,69

82

Giỏi

Giỏi

4

Lê Ngọc Thanh Trúc

//

8,21

82

Giỏi

8,45

84

Giỏi

Giỏi

5

Nguyễn Thị Cẩm Thu

//

8,29

86

Giỏi

8,62

86

Giỏi

Giỏi

6

Nguyễn Thị Kim Thi

//

8,43

82

Giỏi

8,72

88

Giỏi

Giỏi

7

Lê Phương Thảo

//

9,07

96

XS

9,14

99

XS

XS

8

Hồ Thị Yến Phương

//

8,25

86

Giỏi

8,66

88

Giỏi

Giỏi

9

Đặng Thị Kim Cương

//

8,68

92

Giỏi

8,45

99

Giỏi

Giỏi

10

Phan T. Ngọc Diện

//

8,18

84

Giỏi

8,52

88

Giỏi

Giỏi

11

Phạm Thị Kim Ngân

//

8,39

82

Giỏi

8,86

84

Giỏi

Giỏi

12

Võ Thị Ngọc Ngân

//

8,04

82

Giỏi

8,21

84

Giỏi

Giỏi

13

Nguyễn T. Cẩm Nhiên

//

8,43

86

Giỏi

8,48

88

Giỏi

Giỏi

14

Nguyễn Quế Thanh

//

8,18

92

Giỏi

8,52

82

Giỏi

Giỏi

15

Phan Thị Hồng Loan

//

8,64

88

Giỏi

8,34

88

Giỏi

Giỏi

16

Võ Thị Tài Linh

//

 

 

 

8,03

84

Giỏi

 

17

Nguyễn Thị Yến Ly

//

 

 

 

8,34

100

Giỏi

 

18

Mai T.Hồng Phấn

//

 

 

 

8,18

82

Giỏi

 

19

Nguyễn Thị Phương

//

 

 

 

8,72

84

Giỏi

 

20

Nguyễn T. Bé Thương

//

 

 

 

8,14

84

Giỏi

 

21

Nguyễn Tuyết Hạnh

//

 

 

 

8,28

84

Giỏi

 

22

Võ Công Tiến

11CĐTH2

8,64

100

Giỏi

8,31

98

Giỏi

Giỏi

23

Nguyễn Thị Diễm

//

8,07

88

Giỏi

8,10

82

Giỏi

Giỏi

24

Nguyễn T Thùy Trang

//

8,64

99

Giỏi

8,24

99

Giỏi

Giỏi

25

Nguyễn Minh Chánh

//

8,61

94

Giỏi

8,52

93

Giỏi

Giỏi

26

Văn Thị Trường An

//

8,43

92

Giỏi

8,10

86

Giỏi

Giỏi

27

Huỳnh Thị Hò

//

8,21

93

Giỏi

8,34

95

Giỏi

Giỏi

28

Lê Ngọc Duyên

//

8,71

88

Giỏi

8,97

88

Giỏi

Giỏi

29

Nguyễn Thị Hằng

//

8,43

84

Giỏi

8,28

84

Giỏi

Giỏi

30

Ng T Ngọc Kim Ngân

//

8,11

82

Giỏi

8,38

82

Giỏi

Giỏi

31

Võ Thanh Nghi

//

8,29

84

Giỏi

8,48

87

Giỏi

Giỏi

32

Phạm Thị Hồng Ngọc

//

8,11

86

Giỏi

8,59

88

Giỏi

Giỏi

33

Võ Thị Kiều Oanh

//

8,04

82

Giỏi

8,17

82

Giỏi

Giỏi

34

Trần Thị Tuyết Trinh

//

8,04

82

Giỏi

8,31

82

Giỏi

Giỏi

35

Hoàng Khánh Linh

//

 

 

 

8,21

91

Giỏi

 

36

Nguyễn Thị Trúc Linh

//

 

 

 

8,24

82

Giỏi

 

37

Lê Thị Anh Thư

//

 

 

 

8,24

90

Giỏi

 

38

Huỳnh Đoàn Phương Thy

//

 

 

 

8,24

86

Giỏi

 

39

Đỗ Thị Mai Trâm

//

 

 

 

8,07

82

Giỏi

 

40

Lê Bảo Ngọc

11CĐTC

8,52

97

Giỏi

9,08

90

XS

Giỏi

41

Đoàn Thanh Hằng

//

8,56

93

Giỏi

8,85

81

Giỏi

Giỏi

42

Phạm T Huỳnh Diệp

//

 

 

 

8,73

88

Giỏi

 

43

Bùi Hữu Lợi

//

 

 

 

8,23

89

Giỏi

 

44

Nguyễn T. Phương Linh

11CĐMN1

8,00

86

Giỏi

8,28

95

Giỏi

Giỏi

45

Nguyễn Thị Thúy Vân

      //

8,07

80

Giỏi

8,21

82

Giỏi

Giỏi

46

Nguyễn T Cẩm Thiện

11CĐMN2

8,26

86

Giỏi

8,46

87

Giỏi

Giỏi

47

Nguyễn T Hiếu Huyên

//

8,15

99

Giỏi

8,07

100

Giỏi

Giỏi

48

Trần Thị Cẩm Tú

//

8,04

88

Giỏi

8,43

93

Giỏi

Giỏi

49

Lê Thị Hồng Hoa

//

 

 

 

8,00

96

Giỏi

 

50

Trần Ánh Tuyết             

11CĐMN3

8,44

96

Giỏi

8,32

92

Giỏi

Giỏi

51

Huỳnh Thanh Tuyền

//

 

 

 

8,64

84

Giỏi

 

52

Lê T Kim Thoa

//

 

 

 

8,11

84

Giỏi

 

53

Nguyễn T Thanh Huyền

//

 

 

 

8,00

84

Giỏi

 

54

Hồ Thị Thùy Dương

12CĐMN1

 

 

 

8,00

80

Giỏi

 

55

Phan T Diễm Em

//

 

 

 

8,50

94

Giỏi

 

56

Nguyễn T Thúy Hằng

//

 

 

 

8,06

84

Giỏi

 

57

Nguyễn T Thúy Linh

//

 

 

 

8,67

80

Giỏi

 

58

Đinh Hoài Ni

//

 

 

 

8,00

81

Giỏi

 

59

Nguyễn Thị Ngân

//

 

 

 

8,17

81

Giỏi

 

60

Nguyễn T Tuyết Ngân

//

 

 

 

8,17

80

Giỏi

 

61

Võ Hồng Sương

12CĐMN2

 

 

 

8,06

80

Giỏi

 

62

Nguyễn T Kim Tiên

//

 

 

 

8,67

84

Giỏi

 

63

Nguyễn T Hồng Thanh

//

 

 

 

8,11

86

Giỏi

 

64

Lê T Thanh Thảo

//

 

 

 

8,11

84

Giỏi

 

65

Lưu Vũ Thùy Trang

//

 

 

 

8,10

96

Giỏi

 

66

Bùi Thị Hồng Trâm

//

 

 

 

8,11

82

Giỏi

 

67

Nguyễn T Thanh Trúc

12CĐMN3

8,2

84

Giỏi

8,17

84

Giỏi

Giỏi

68

Văn Tiểu Linh

//

 

 

 

8,78

86

Giỏi

 

69

Lý Thu Hằng

//

 

 

 

8,22

91

Giỏi

 

70

Nguyễn T Thanh Huyền

//

 

 

 

8,17

84

Giỏi

 

71

Nguyễn Hồng Ngọc

//

 

 

 

8,11

82

Giỏi

 

72

Bùi Thị Trà Mi

//

 

 

 

8,06

86

Giỏi

 

73

Nguyễn T Thúy Kiều

//

 

 

 

8,00

82

Giỏi

 

74

Đặng Trúc Thy

12CĐTH1

8,10

99

Giỏi

8,43

95

Giỏi

Giỏi

75

Nguyễn Thị Cẩm Tú

      //

8,14

92

Giỏi

8,04

96

Giỏi

Giỏi

76

Đinh Thị Thanh Trúc

      //

8,14

100

Giỏi

8,11

96

Giỏi

Giỏi

77

Lê Thị Sa Ri

//

 

 

 

8,18

93

Giỏi

 

78

Phan Thị Mai Thi

//

 

 

 

8,00

88

Giỏi

 

79

Nguyễn Thị Kim Thoa

//

 

 

 

8,21

84

Giỏi

 

80

Trần Thị Diễm Trinh

//

 

 

 

8,21

87

Giỏi

 

81

Võ Thị Xuân Trúc

//

 

 

 

8,43

93

Giỏi

 

82

Phan Thị Thúy Uyên

//

 

 

 

8,36

93

Giỏi

 

83

Võ Thị Cẩm Lài

12CĐTH2

8,43

96

Giỏi

8,71

95

Giỏi

Giỏi

84

Trần Vũ Thái

//

8,14

96

Giỏi

8,43

95

Giỏi

Giỏi

85

Đặng Kim Lê

//

8,10

94

Giỏi

8,29

88

Giỏi

Giỏi

86

Văn Thị Hồng Lan

//

 

 

 

8,32

90

Giỏi

 

87

Bùi Ngọc Nữ

//

 

 

 

8,11

90

Giỏi

 

88

Nguyễn Kim Anh

//

 

 

 

8,14

91

Giỏi

 

89

Đặng Lê Hoàng Phương

//

 

 

 

8,21

99

Giỏi

 

90

Nguyễn T Cẩm Xuyên

12CĐMT

 

 

 

8,29

84

Giỏi

 

91

Huỳnh Thoại Trâm

11TCSN

8,0

84

Giỏi

8,00

82

Giỏi

Giỏi

92

Võ Thị Bích Tuyền

//

8,3

84

Giỏi

8,40

82

Giỏi

Giỏi

93

Nguyễn T Hoài Tâm

//

 

 

 

8,50

85

Giỏi

 

94

Nguyễn Thị Bích Tâm

11TCTM

8,0

89

Giỏi

8,30

84

Giỏi

Giỏi

95

Nguyễn Thị Cẩm Tú

//

8,2

88

Giỏi

8,60

83

Giỏi

Giỏi

96

Nguyễn Lê Xuân Mai

11CĐKT1

8,50

88

Giỏi

8,36

84

Giỏi

Giỏi

97

Nguyễn T Mộng Kha

11CĐKT2

8,13

84

Giỏi

8,48

84

Giỏi

Giỏi

98

Vũ Trúc Linh

//

8,0

85

Giỏi

8,64

84

Giỏi

Giỏi

99

Phạm Thị Trang

11CĐKT2

8,38

84

Giỏi

8,60

84

Giỏi

Giỏi

100

Lê Thị Cẩm Tiên

//

8,25

84

Giỏi

8,64

84

Giỏi

Giỏi

101

Đặng Thị Trúc Loan

//

8,08

84

Giỏi

8,16

84

Giỏi

Giỏi

102

Bùi Thị Thu Nga

11CĐNH1

8,54

84

Giỏi

8,42

84

Giỏi

Giỏi

103

Huỳnh Thị Bé Ngân

//

8,21

85

Giỏi

8,45

85

Giỏi

Giỏi

104

Hồ Thị Thùy Linh

//

 

 

 

8,32

84

Giỏi

 

105

Trần Thị Đẹp

//

 

 

 

8,26

84

Giỏi

 

106

Nguyễn Thị Triệu

//

 

 

 

8,00

84

Giỏi

 

107

Nguyễn Thứ Vinh

11CĐNH2

 

 

 

8,39

92

Giỏi

 

108

Phạm Trọng Phát

//

 

 

 

8,16

92

Giỏi

 

109

Lê ThúyVũ

//

 

 

 

8,19

84

Giỏi

 

110

Lê T Bích Loan Em

11CĐQT

 

 

 

8,50

81

Giỏi

 

111

Phạm T Hồng Thái

//

 

 

 

8,43

81

Giỏi

 

112

Nguyễn Thị Trang

//

 

 

 

8,43

80

Giỏi

 

113

Nguyễn T Trúc Thanh

//

 

 

 

8,30

85

Giỏi

 

114

Đoàn T Phương Lâm

//

 

 

 

8,23

84

Giỏi

 

115

Trần Thị Quế Thanh

//

 

 

 

8,07

84

Giỏi

 

116

Nguyễn T Thúy Vân

//

 

 

 

8,10

81

Giỏi

 

117

Huỳnh Thị Ánh Ngọc

12CĐKT1

 

 

 

9,44

86

Giỏi

 

118

Phạm Thị Mỹ Duyên

//

 

 

 

8,11

84

Giỏi

 

119

Nguyễn T Thúy Hằng

//

 

 

 

8,11

84

Giỏi

 

120

Phan Huỳnh Thúy Quyên

12CĐKT2

 

 

 

8,11

86

Giỏi

 

121

Lữ Anh Đào

12CĐNH

 

 

 

8,36

84

Giỏi

 

122

Nguyễn T Ngọc Ánh

12CĐQT

 

 

 

8,15

86

Giỏi

 

123

Huỳnh T Cẩm Nhung

11TCSX1

8,9

97

Giỏi

9,20

82

Giỏi

Giỏi

124

Võ Thị Trúc Linh

//

 

 

 

8,30

80

Giỏi

 

125

Huỳnh T Thanh Thúy

//

 

 

 

8,00

81

Giỏi

 

126

Ngô Lê Phương Linh

12TCSN

 

 

 

8,4

90

Giỏi

 

127

Nguyễn T Hồng Lam

10TCSXB

 

 

 

8,00

82

Giỏi

 

128

Nguyễn Thị Nhiên

//

 

 

 

8,20

82

Giỏi

 

129

Lê Trần Phong

10TCĐDB

 

 

 

8,18

81

Giỏi

 

130

Nguyễn Vĩnh Hội

12TCĐDB

 

 

 

8,20

86

Giỏi

 

131

Huỳnh Thiên Ân

11CĐTA2

8,26

86

Giỏi

8,90

93

Giỏi

Giỏi

132

Trần Tôn Quyền

//

 

 

 

8,00

93

Giỏi

 

133

Nguyễn Ngọc Đan Khanh

//

 

 

 

8,13

93

Giỏi

 

134

Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên

12CĐTA1

8,15

82

Giỏi

8,18

80

Giỏi

Giỏi

135

Đồng T Diễm Thúy

//

 

 

 

8,24

86

Giỏi

 

136

Nguyễn Đông Kỳ Quang

12CĐVH

8,0

84

Giỏi

8,25

93

Giỏi

Giỏi

137

Trần Văn Nghĩa

11CĐCB

8,29

91

Giỏi

8,29

91

Giỏi

Giỏi

138

Đinh Thị Hiểu

//

8,22

95

Giỏi

8,25

84

Giỏi

Giỏi

139

Trương Minh Cường

//

8,41

80

Giỏi

8,00

84

Giỏi

Giỏi

140

Nguyễn Thị Như Ý

12CĐCB

 

 

 

8,29

82

Giỏi

 

141

Nguyễn T Mỹ Thảo

//

 

 

 

8,29

86

Giỏi

 

142

Trần Thị Thúy Di

11TCCN

8,49

85

Giỏi

8,02

80

Giỏi

Giỏi

143

Nguyễn Văn Cường

12TCCN1

 

 

 

8,20

82

Giỏi

 

 

2. Tập thể (HK II 2012-2013)

 

TT

LỚP

KHOA

Loại

XS

Loại

GIỎI

Loại

KHÁ

Tỉ lệ  %

Danh hiệu

01

12CĐTA 1

XHNV

 

3

19

66,66

Lớp tiên tiến

02

11CĐTA 2

//

 

3

15

43,90

Lớp tiên tiến

03

12CĐVH

//

 

1

8

64,28

Lớp tiên tiến

04

11TCSN

KTTC

 

3

7

40,00

Lớp tiên tiến

05

10TCSXB

//

 

2

1

60,00

Lớp tiên tiến

06

12TCSN

//

 

4

6

29,41

Lớp tiên tiến

07

11CĐNH1

//

 

5

12

43,58

Lớp tiên tiến

08

11CĐNH2

//

 

5

18

50,00

Lớp tiên tiến

09

11CĐTH1

SP

1

20

13

91,89

Lớp xuất sắc

10

11CĐMN1

//

 

2

29

62,00

Lớp tiên tiến

11

11CĐTH2

//

 

23

17

97,56

Lớp tiên tiến

12

11CĐMN2

//

 

5

30

70,00

Lớp tiên tiến

13

12CĐTH1

//

 

9

22

81,57

Lớp tiên tiến

14

12CĐTH2

//

 

8

25

94,28

Lớp tiên tiến

15

12CĐMN3

//

 

8

32

88,88

Lớp tiên tiến

 


3. Tập thể (năm học 2012-2013)

 

TT

LỚP

KHOA

Danh hiệu

01

11CĐTA 2

XHNV

Lớp tiên tiến

02

12CĐVH

//

Lớp tiên tiến

03

11TCSN

KTTC

Lớp tiên tiến

04

11CĐTH1

SP

Lớp tiên tiến

05

11CĐTH2

//

Lớp tiên tiến

06

11CĐMN2

//

Lớp tiên tiến

07

12CĐTH1

//

Lớp tiên tiến

08

12CĐTH2

//

Lớp tiên tiến

09

12CĐMN3

//

Lớp tiên tiến

 

* Tổng cộng:

- HK2 năm học 2012-2013 có 142 HSSV đạt danh hiệu Giỏi, 1 SV đạt danh hiệu xuất sắc

- Năm học 2012-2013 có 1 SV đạt danh hiệu xuất sắc,  62 HSSV đạt danh hiệu Giỏi

- HK2 năm học 2012-2013 có 1 tập thể đạt danh hiệu xuất sắc, 14 tập thể đạt danh hiệu tiên tiến

- Năm học 2012-2013 có 9 tập thể đạt danh hiệu tiên tiến 

 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE

ĐĂNG NHẬP

LIÊN KẾT

Địa chỉ:

  • CS1: 400/1, ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre
  • CS2: 78 Đoàn Hoàng Minh, phường 6, thành phố Bến Tre

Điện thoại: 0275 3 822 294

Copyright © by Trường Cao đẳng Bến Tre