Đang truy cập: 335 Trong ngày: 335 Trong tuần: 335 Lượt truy cập: 6273832 |
|
22-10-2013 13:46
DANH SÁCH TẬP THỂ LỚP VÀ CÁ NHÂN SV CĐ NĂM 3
ĐƯỢC KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2012-2013
1. Cá nhân
TT
|
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
HKI |
HK II |
CẢ NĂM |
||||
HT |
RL |
LOẠI |
HT |
RL |
LOẠI |
||||
1 |
Cù Thị Thu Thảo |
10CĐTA |
8,57 |
100 |
Giỏi |
8,55 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
2 |
Bùi Thị Tuyết Oanh |
// |
8.86 |
84 |
Giỏi |
8.10 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
3 |
Trần Thị Kim Ni |
10CĐVH |
8,14 |
100 |
Giỏi |
8,86 |
88 |
Giỏi |
Giỏi |
4 |
Phan Thị Diễm Chi |
// |
8,10 |
98 |
Giỏi |
8,87 |
88 |
Giỏi |
Giỏi |
5 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
10CĐCB |
8,0 |
92 |
Giỏi |
8,0 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
6 |
Nguyễn Huỳnh Chí Linh |
10CĐOT |
8,31 |
90 |
Giỏi |
8,12 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
7 |
Phạm Ngọc Thuộc |
// |
8,08 |
90 |
Giỏi |
8,12 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
8 |
Trần Thị Hồng Quyên |
10CĐTH1 |
8,50 |
93 |
Giỏi |
8,10 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
9 |
Nguyễn Thị Dự Tám |
// |
8,50 |
92 |
Giỏi |
8,10 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
10 |
Ngô Thị Kim Duyên |
// |
8,70 |
92 |
Giỏi |
8,60 |
80 |
Giỏi |
Giỏi |
11 |
Trần Thị Kim Tuyến |
// |
8,30 |
97 |
Giỏi |
8,0 |
97 |
Giỏi |
Giỏi |
12 |
Trần Ng T Thúy Diễm |
10CĐTH2 |
8,90 |
88 |
Giỏi |
8,25 |
88 |
Giỏi |
Giỏi |
13 |
Trương T. Hồng Lam |
// |
8,80 |
100 |
Giỏi |
8,45 |
100 |
Giỏi |
Giỏi |
14 |
Đặng Yến Nhi |
// |
8,45 |
99 |
Giỏi |
8,05 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
15 |
Bùi Thị Kiều Oanh |
// |
8,30 |
99 |
Giỏi |
8,40 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
16 |
Phan Thị Hồng Thắm |
10CĐTH3 |
9,30 |
100 |
Giỏi |
8,65 |
100 |
Giỏi |
Giỏi |
17 |
Nguyễn T. Diễm Hương |
// |
8,55 |
100 |
Giỏi |
8,15 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
18 |
Nguyễn Thị Xuyên |
// |
8,35 |
100 |
Giỏi |
8,40 |
89 |
Giỏi |
Giỏi |
19 |
Hồ Thiên Hương |
// |
8,70 |
84 |
Giỏi |
8,20 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
20 |
Võ Hoàng Lam |
// |
8,40 |
100 |
Giỏi |
8,15 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
21 |
Nguyễn Thị Thảo |
10CĐMN |
8,43 |
100 |
Giỏi |
8,38 |
100 |
Giỏi |
Giỏi |
22 |
Nguyễn Thị Bé Liên |
// |
8,00 |
86 |
Giỏi |
8,25 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
23 |
Lữ Thị Duyên |
10CĐKT1 |
9,17 |
92 |
Giỏi |
8,2 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
24 |
Nguyễn T Thu Hương |
// |
8,0 |
91 |
Giỏi |
8,5 |
91 |
Giỏi |
Giỏi |
25 |
Đoàn Thị Tiểu Thư |
// |
9,0 |
100 |
Giỏi |
8,4 |
100 |
Giỏi |
Giỏi |
26 |
Trịnh Thị Bé Xuyến |
// |
8,78 |
91 |
Giỏi |
8,3 |
91 |
Giỏi |
Giỏi |
27 |
Phạm Thị Diễm |
10CĐKT2 |
8,93 |
86 |
Giỏi |
9,15 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
28 |
Nguyễn Công Lý |
// |
8,56 |
97 |
Giỏi |
8,0 |
100 |
Giỏi |
Giỏi |
29 |
Nguyễn T. Mỹ Quyền |
// |
8,39 |
92 |
Giỏi |
8,5 |
96 |
Giỏi |
Giỏi |
30 |
Nguyễn Hoài Thanh |
// |
8,56 |
100 |
Giỏi |
8,5 |
100 |
Giỏi |
Giỏi |
31 |
Lê Thị Thùy Hân |
10CĐKT3 |
9,06 |
92 |
Giỏi |
8,65 |
88 |
Giỏi |
Giỏi |
32 |
Cao Thị Thúy Loan |
// |
9,67 |
90 |
Giỏi |
8,9 |
96 |
Giỏi |
Giỏi |
33 |
Nguyễn T. Ngọc Duyên |
// |
8,22 |
92 |
Giỏi |
8,2 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
34 |
Trần Thị Thúy Nhiên |
// |
9,67 |
96 |
Giỏi |
8,10 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
35 |
Huỳnh T. Ngọc Tuyền |
// |
8,83 |
92 |
Giỏi |
8,50 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
36 |
Lê Mộng Thùy Dương |
10CĐNH |
8,31 |
84 |
Giỏi |
8,0 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
37 |
Võ Thị Huỳnh Giao |
// |
8,0 |
84 |
Giỏi |
8,20 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
2. Tập thể
TT |
LỚP |
KHOA |
Danh hiệu |
01 |
10CĐTH1 |
SP |
Lớp tiên tiến |
02 |
10CĐTH2 |
SP |
Lớp tiên tiến |
03 |
10CĐTH3 |
SP |
Lớp tiên tiến |
* Tổng cộng: 37 cá nhân đạt danh hiệu Giỏi, 3 tập thể đạt danh hiệu tiên tiến.
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN